Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ahly Cairo 34 27 4 3 47 85
2 Pyramids FC 33 23 7 3 32 76
3 Zamalek SC 34 17 8 9 16 59
4 Al Masry 34 16 7 11 2 55
5 Future FC 34 14 12 8 12 54
6 Semouha Club 34 15 9 10 4 54
7 ZED FC 34 13 12 9 13 51
8 Ceramica Cleopatra 34 12 10 12 9 46
9 ENPPI Cairo 33 11 11 11 1 44
10 Tala'ea Al Jaish 33 10 12 11 -7 42
11 Ittihad Alexandria 33 9 13 11 -12 40
12 El Gouna 34 9 12 13 -12 39
13 National Bank SC 34 9 9 16 1 36
14 Ismaily SC 34 7 12 15 -10 33
15 Pharco FC 34 6 15 13 -11 33
16 B. Al Mahalla 34 7 7 20 -34 28
17 Arab Contractors 34 5 11 18 -25 26
18 Dakhleya 34 3 11 20 -26 20

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

CAF Champions League CAF Confederation Cup Xuống hạng