Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Levadia T. 27 21 4 2 49 67
2 Nomme Kalju 26 15 7 4 29 52
3 Flora Tallinn 27 15 7 5 16 52
4 Paide Linname. 26 16 2 8 22 50
5 Tammeka Tartu 27 8 7 12 -3 31
6 Trans Narva 26 7 8 11 -14 29
7 Kuressaare 28 5 10 13 -19 25
8 Tallinna Kalev 27 6 7 14 -24 25
9 Vaprus Parnu 27 6 6 15 -21 24
10 Nomme United 27 2 8 17 -35 14

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng