Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Iberia 1999 33 22 4 7 27 70
2 Torpedo Kut. 33 19 7 7 16 64
3 Dila Gori 33 17 11 5 26 62
4 Dinamo Batumi 33 13 10 10 1 49
5 Samgurali Tskh. 33 10 9 14 1 39
6 Dinamo Tbilisi 33 9 12 12 -6 39
7 Gagra Tbilisi 33 10 5 18 -15 35
8 Kolkheti Poti 33 7 13 13 -14 34
9 FC Telavi 33 7 9 17 -13 30
10 Samtredia 33 5 12 16 -23 27

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng