Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Dila Gori 24 13 9 2 21 48
2 FC Iberia 1999 23 14 3 6 14 45
3 Torpedo Kut. 23 13 6 4 13 45
4 Dinamo Batumi 24 9 8 7 0 35
5 Samgurali Tskh. 24 8 6 10 2 30
6 Kolkheti Poti 24 6 10 8 -5 28
7 Dinamo Tbilisi 24 6 9 9 -7 27
8 Gagra Tbilisi 24 7 3 14 -9 24
9 FC Telavi 24 5 8 11 -7 23
10 Samtredia 24 2 10 12 -22 16

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng