Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Maccabi Haifa 3 2 1 0 6 7
2 Maccabi Bnei Raina 3 2 1 0 3 7
3 Maccabi TA 2 2 0 0 4 6
4 Beitar Jerusalem 3 2 0 1 2 6
5 Hapoel Haifa 3 1 1 1 2 4
6 Bnei Sakhnin 2 1 1 0 2 4
7 Ashdod 3 1 1 1 0 4
8 HIK Shmona 3 1 0 2 0 3
9 Hap. Beer Sheva 2 1 0 1 0 3
10 Maccabi P.Tikva 3 1 0 2 -4 3
11 Ironi Tiberias 3 1 0 2 -5 3
12 Hapoel Hadera 3 0 2 1 -1 2
13 Hapoel Jerusalem 2 0 1 1 -4 1
14 Maccabi Netanya 3 0 0 3 -5 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round