Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Alcorcon
Thành phố: Alcorcon
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Estadio Santo Domingo (Sức chứa: 7000)

Thành lập: 1971

HLV: Pepe Borladas

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 10/11/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Villarreal B vs Alcorcon

22:00 17/11/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Ceuta vs Alcorcon

22:00 24/11/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcorcon vs Algeciras

22:00 01/12/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

CF Intercity vs Alcorcon

22:00 08/12/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcorcon vs Antequera CF

22:00 15/12/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Atl. Sanluqueno vs Alcorcon

22:00 22/12/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcorcon vs UD Ibiza

22:00 11/01/2025 Hạng 3 Tây Ban Nha

Marbella vs Alcorcon

22:00 19/01/2025 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcorcon vs Fuenlabrada

22:00 26/01/2025 Hạng 3 Tây Ban Nha

Atletico Madrid B vs Alcorcon

23:30 03/11/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcorcon 2 - 2 Merida

21:30 27/10/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Recreativo Huelva 1 - 0 Alcorcon

17:00 20/10/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcorcon 2 - 1 Real Madrid B

22:30 12/10/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcorcon 1 - 2 Real Betis B

17:00 06/10/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Murcia 3 - 1 Alcorcon

17:00 29/09/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcorcon 2 - 2 Sevilla B

20:30 22/09/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcoyano 2 - 1 Alcorcon

00:30 15/09/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Alcorcon 2 - 3 Atletico Madrid B

22:59 08/09/2024 Hạng 3 Tây Ban Nha

Fuenlabrada 0 - 0 Alcorcon

14:30 24/07/2024 Giao Hữu CLB

Leganes 1 - 2 Alcorcon

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Dmitrović Thế Giới 34
2 F. Vega Thế Giới 31
3 D. Morillas Tây Ban Nha 25
4 O. Rivas Tây Ban Nha 25
6 Toribio Thế Giới 26
7 David Rodríguez Thế Giới 26
8 J. González Tây Ban Nha 25
9 Chiki Tây Ban Nha 25
10 Pablo Pérez Thế Giới 32
11 Alvaro Gimenez Thế Giới 33
12 Víctor Pérez Thế Giới 33
13 Dani Jiménez Thế Giới 32
14 Álvaro Rey Thế Giới 31
15 F. Kadir Thế Giới 31
16 Bellvís Thế Giới 32
17 Ivi Thế Giới 31
18 Unai Elgezabal Thế Giới 29
19 M. Luque Thế Giới 31
20 Tropi Thế Giới 33
21 Oscar Plano Thế Giới 29
22 Nélson Thế Giới 26
23 Chema Tây Ban Nha 25
24 L. Owona Thế Giới 29
26 E. Addai 25