Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Athletic Bilbao
Thành phố: Bilbao
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: San Mamés Barria (Sức chứa: 53289)

Thành lập: 1898

HLV: Marcelino

Danh hiệu: 8 La Liga, 23 Copa del Rey, 3 Super Cup

 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:30 15/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Las Palmas vs Athletic Bilbao

22:00 22/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao vs Celta Vigo

22:00 25/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes vs Athletic Bilbao

02:00 27/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Roma vs Athletic Bilbao

22:00 29/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao vs Sevilla

02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Athletic Bilbao vs AZ Alkmaar

22:00 06/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Girona vs Athletic Bilbao

22:00 20/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao vs Espanyol

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Athletic Bilbao vs Slavia Praha

22:00 27/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Mallorca vs Athletic Bilbao

00:00 01/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao 0 - 1 Atletico Madrid

00:00 29/08/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao 1 - 0 Valencia

00:00 25/08/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Barcelona 2 - 1 Athletic Bilbao

00:00 16/08/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao 1 - 1 Getafe

20:30 10/08/2024 Giao Hữu CLB

Stuttgart 4 - 0 Athletic Bilbao

01:30 04/08/2024 Giao Hữu CLB

Athletic Bilbao 2 - 1 Osasuna

00:00 02/08/2024 Giao Hữu CLB

Athletic Bilbao 1 - 0 Eibar

01:30 28/07/2024 Giao Hữu CLB

Sporting Lisbon 3 - 0 Athletic Bilbao

00:30 25/07/2024 Giao Hữu CLB

Athletic Bilbao 2 - 1 Racing Santander

00:00 21/07/2024 Giao Hữu CLB

Burgos CF 2 - 1 Athletic Bilbao

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Unai Simon Tây Ban Nha 27
2 A. Gorosabel Tây Ban Nha 25
3 Dani Vivian Tây Ban Nha 25
4 Aitor Paredes Tây Ban Nha 24
5 Yeray Tây Ban Nha 29
6 Mikel Vesga Tây Ban Nha 27
7 A. Berenguer Tây Ban Nha 27
8 Oihan Sancet Tây Ban Nha 24
9 I. Williams Tây Ban Nha 30
10 Nico Williams Tây Ban Nha 22
11 Alvaro Djalo Thế Giới 34
12 Gorka Guruzeta Tây Ban Nha 27
13 J. Agirrezabala Tây Ban Nha 28
14 Dani Garcia Tây Ban Nha 34
15 Lekue Tây Ban Nha 31
16 R. de Galarreta Tây Ban Nha 31
17 Yuri Tây Ban Nha 34
18 De Marcos Tây Ban Nha 35
19 Javi Marton Tây Ban Nha 25
20 Unai Gomez Tây Ban Nha 23
21 A. Herrera Tây Ban Nha 35
22 Nico Serrano Tây Ban Nha 34
23 Adu Ares Tây Ban Nha 23
24 Benat Tây Ban Nha 37
26 A. Padilla Tây Ban Nha 24
27 Unai Eguíluz Tây Ban Nha 22
28 Dani Vivian Tây Ban Nha 25
29 Malcom Adu Tây Ban Nha 23
31 Mikel Jauregizar Tây Ban Nha 21
32 Adama Boiro Tây Ban Nha 36
33 Jesus Navas Tây Ban Nha 35
110 Muniain Tây Ban Nha 35
122 R. Garcia Tây Ban Nha 38