Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Auxerre
Thành phố: Auxerre
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade de l'Abbé Deschamps (sức chứa: 23467)

Thành lập: 1905

HLV: J. Vannuchi

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 09/11/2024 VĐQG Pháp

Marseille vs Auxerre

23:00 24/11/2024 VĐQG Pháp

Auxerre vs Angers

02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp

Toulouse vs Auxerre

02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp

Auxerre vs PSG

02:00 16/12/2024 VĐQG Pháp

Auxerre vs Lens

02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp

Strasbourg vs Auxerre

02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp

Auxerre vs Lille

02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp

Angers vs Auxerre

02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp

Auxerre vs Saint Etienne

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Monaco vs Auxerre

22:59 03/11/2024 VĐQG Pháp

Auxerre 4 - 0 Rennes

21:00 27/10/2024 VĐQG Pháp

Lyon 2 - 2 Auxerre

22:00 20/10/2024 VĐQG Pháp

Auxerre 2 - 1 Stade Reims

22:00 05/10/2024 VĐQG Pháp

Saint Etienne 3 - 1 Auxerre

00:00 28/09/2024 VĐQG Pháp

Auxerre 3 - 0 Stade Brestois

22:00 22/09/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 3 - 2 Auxerre

00:00 15/09/2024 VĐQG Pháp

Auxerre 0 - 3 Monaco

22:00 01/09/2024 VĐQG Pháp

Le Havre 3 - 1 Auxerre

22:00 25/08/2024 VĐQG Pháp

Nantes 2 - 0 Auxerre

20:00 18/08/2024 VĐQG Pháp

Auxerre 2 - 1 Nice

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Radu Rumany 27
2 B. Pereira Pháp 31
3 G. Osho Pháp 27
4 Jubal Brazil 25
5 H. Ndong 31
6 Y. M'Changama Ma rốc 30
7 G. Hein Pháp 25
8 S. Kilic Pháp 28
9 T. Bair Canada 33
10 G. Perrin Pháp 42
11 M. Niang 30
12 B. Touré 25
13 A. Zedadka Algeria 29
14 G. Mensah Pháp 28
15 A. Baby Pháp 35
16 D. Leon Pháp 27
17 L. Sinayoko Algeria 26
18 K. Ruiz-Atil Pháp 29
19 F. Ayé Pháp 25
20 S. Diomandé Pháp 28
21 R. Dugimont Pháp 29
22 H. Sakhi Ma rốc 35
23 K. Hoever Hà Lan 22
24 K. Boto Pháp 28
25 H. Traorè 25
26 P. Joly 32
27 K. Danois Pháp 31
28 S. Puygrenier Pháp 42
29 M. Autret Pháp 25
30 D. Leon Pháp 31
32 D. Bain Pháp 31
35 K. Danois Pháp 30
42 E. Owusu 27
45 A. Onaiwu Nhật Bản 26
46 J. Castelletto Pháp 29
51 S. Sefil Pháp 29
56 G. Lefebvre Pháp 30
61 N. Gavory Pháp 29
77 S. Dembélé Scotland 27
80 H. Massengo Pháp 27
92 C. Akpa 25
95 S. Toure Bỉ 30
97 R. Raveloson Pháp 40
100 G. Lembet Nam Phi 36