Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Besiktas
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa: 76092)

Thành lập: 1903

HLV: S. Güneş

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 22/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Eyupspor

02:00 27/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ajax vs Besiktas

02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas vs Ein.Frankfurt

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Lyon vs Besiktas

21:30 06/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas vs Malmo

23:45 28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas vs Maccabi TA

02:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Bodo Glimt vs Besiktas

21:30 22/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas vs Athletic Bilbao

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Twente vs Besiktas

00:00 16/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 1 - 1 Besiktas

01:45 02/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 2 - 0 Sivasspor

01:00 30/08/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas 5 - 1 Lugano

01:30 23/08/2024 Cúp C2 Châu Âu

Lugano 3 - 3 Besiktas

01:45 19/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas 4 - 2 Antalyaspor

01:45 12/08/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Samsunspor 0 - 2 Besiktas

00:45 04/08/2024 Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 0 - 5 Besiktas

22:00 30/07/2024 Giao Hữu CLB

Besiktas 2 - 1 Sakaryaspor

00:00 28/07/2024 Giao Hữu CLB

Besiktas 2 - 0 Genclerbirligi

22:00 24/07/2024 Giao Hữu CLB

Besiktas 0 - 0 Bandirmaspor

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 C.Gonen Thổ Nhĩ Kỳ 36
3 T. Sanuc Thổ Nhĩ Kỳ 27
4 J. Montero Thế Giới 34
5 de Souza Brazil 39
6 D. Tosic Thế Giới 36
7 G. N Koudou Pháp 29
8 S. Ucan Áo 36
9 C. Tosun Thế Giới 33
12 C. Bozdogan Thổ Nhĩ Kỳ 27
13 Hutchinson Canada 41
14 F.Yaman Thổ Nhĩ Kỳ 28
15 M. Pjanic Thổ Nhĩ Kỳ 32
17 C. Larin Thế Giới 31
18 R. Ghezzal Thổ Nhĩ Kỳ 34
19 P.Franco Colombia 33
20 N. Uysal Thổ Nhĩ Kỳ 31
21 N'Sakala Thế Giới 29
22 E.Gulum Thổ Nhĩ Kỳ 37
23 Welinton Thổ Nhĩ Kỳ 33
24 D. Vida Croatia 35
25 U.Boral Thổ Nhĩ Kỳ 42
26 D. Tokoz Thổ Nhĩ Kỳ 28
27 G.Guvenc Thổ Nhĩ Kỳ 33
28 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 29
29 T.Zengin Thổ Nhĩ Kỳ 41
30 E. Destanoglu Nam Mỹ 28
31 R.Motta Brazil 36
32 Beck Thế Giới 34
33 R. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 31
34 M. Gunok Thổ Nhĩ Kỳ 29
37 F.Holosko Slovakia 40
41 E.Fidayeo Thổ Nhĩ Kỳ 27
43 B. Mensah Hà Lan 38
44 Rhodolfo Nam Mỹ 36
46 S. Saatci Thổ Nhĩ Kỳ 31
62 B. Vardar Thổ Nhĩ Kỳ 29
68 D. Tıknaz Thế Giới 36
70 N'Koudou Bồ Đào Nha 32
72 E. Delibas Thế Giới 32
77 U. Meras Thổ Nhĩ Kỳ 35
83 G. Fernandes Bồ Đào Nha 27
90 Alex Teixeira Thế Giới 33
113 R. Saiss Ma rốc 34
120 G. Medel Chi Lê 37
280 C. Tosun Thổ Nhĩ Kỳ 33