Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Brighton
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The American Express Community(Sức chứa: 31800)

Thành lập: 1901

HLV: R. De Zerbi

Danh hiệu: League One(2), League Two(1), Community Shield(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

03:00 30/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Southampton

01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Brighton

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Leicester City vs Brighton

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Crystal Palace

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Brighton

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Brentford

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa vs Brighton

21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Arsenal

01:45 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Brighton

21:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Brighton

00:30 10/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 2 - 1 Man City

22:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 2 - 1 Brighton

02:30 31/10/2024 Liên Đoàn Anh

Brighton 2 - 3 Liverpool

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 2 - 2 Wolves

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 0 - 1 Brighton

22:30 06/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 3 - 2 Tottenham

21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea 4 - 2 Brighton

20:00 22/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 2 - 2 Nottingham Forest

01:45 19/09/2024 Liên Đoàn Anh

Brighton 3 - 2 Wolves

21:00 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 0 - 0 Ipswich

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Verbruggen Hà Lan 27
2 T. Lamptey Anh 24
3 Igor Brazil 26
4 A. Webster Anh 29
5 L. Dunk Anh 33
6 J. Milner Anh 22
7 S. March Anh 26
8 B. Gruda Đức 26
9 Joao Pedro Brazil 23
10 J. Enciso Paraguay 38
11 S. Adingra 23
12 E. Mwepu 26
13 P. Grob Đức 33
14 G. Rutter Pháp 24
15 J. Moder Ba Lan 25
16 J. Sarmiento Hà Lan 24
17 Y. Minteh Colombia 26
18 D. Welbeck Anh 34
19 V. Barco Argentina 21
20 C. Baleba 20
21 D. Undav Đức 25
22 K. Mitoma Nhật Bản 27
23 J. Steele Anh 34
24 F. Kadıoğlu Thổ Nhĩ Kỳ 24
26 Y. Ayari Thụy Điển 27
27 M. Wieffer Scotland 25
28 E. Ferguson Anh 22
29 J. van Hecke Hà Lan 24
30 P. Estupinan Ecuador 26
33 D. Burn Anh 32
34 J. Veltman Hà Lan 32
38 T. McGill Anh 24
39 C. Rushworth Latvia 34
41 J. Hinshelwood Anh 25
42 O. Offiah Anh 23
44 C. Peupion Paraguay 25
45 J. Hinchy Anh 19
47 B. Baker-Boaitey Anh 22