Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Burkina Faso
Thành phố:
Quốc gia: Châu Phi
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

17:59 07/10/2024 Vòng loại African Cup 2025

Burkina Faso vs Burundi

17:59 15/10/2024 Vòng loại African Cup 2025

Burundi vs Burkina Faso

17:59 11/11/2024 Vòng loại African Cup 2025

Burkina Faso vs Senegal

17:59 19/11/2024 Vòng loại African Cup 2025

Malawi vs Burkina Faso

17:59 17/03/2025 VLWC KV Châu Phi

Burkina Faso vs Djibouti

17:59 24/03/2025 VLWC KV Châu Phi

Guinea Bissau vs Burkina Faso

17:59 01/09/2025 VLWC KV Châu Phi

Djibouti vs Burkina Faso

17:59 08/09/2025 VLWC KV Châu Phi

Burkina Faso vs Ai Cập

17:59 06/10/2025 VLWC KV Châu Phi

Sierra Leone vs Burkina Faso

17:59 13/10/2025 VLWC KV Châu Phi

Burkina Faso vs Ethiopia

02:00 11/09/2024 Vòng loại African Cup 2025

Burkina Faso 3 - 1 Malawi

02:00 07/09/2024 Vòng loại African Cup 2025

Senegal 1 - 1 Burkina Faso

02:00 11/06/2024 VLWC KV Châu Phi

Burkina Faso 2 - 2 Sierra Leone

02:00 07/06/2024 VLWC KV Châu Phi

Ai Cập 2 - 1 Burkina Faso

05:00 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG

Burkina Faso 1 - 1 Niger

05:00 23/03/2024 Giao Hữu ĐTQG

Burkina Faso 1 - 2 Libya

00:00 31/01/2024 Can Cup 2023

Mali 2 - 1 Burkina Faso

03:00 24/01/2024 Can Cup 2023

Angola 2 - 0 Burkina Faso

21:00 20/01/2024 Can Cup 2023

Algeria 2 - 2 Burkina Faso

21:00 16/01/2024 Can Cup 2023

Burkina Faso 1 - 0 Mauritania

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 H. Konate Thế Giới 31
2 Djibril Ouattara Thế Giới 26
3 A. Guiebre Thế Giới 29
4 A. Nagalo Thế Giới 29
5 N. Djiga Thế Giới 32
6 B. Saré Thế Giới 29
7 E. Traore Thế Giới 29
8 C. Badolo Thế Giới 32
9 I. Kabore Thế Giới 31
10 B. Traore Thế Giới 29
11 M. Bangre Thế Giới 26
12 E. Tapsoba Thế Giới 26
13 M. Konate Thế Giới 31
14 I. Dayo Thế Giới 26
15 A. Tapsoba Thế Giới 32
16 H. Koffi Thế Giới 32
17 A. Ki Thế Giới 29
18 I. Ouedraogo Thế Giới 29
19 H. Bande Thế Giới 26
20 G. Sangare Thế Giới 29
21 C. Bayala Thế Giới 32
22 B. Toure Thế Giới 32
23 K. Nikiema Thế Giới 32
24 A. Guira 36
25 S. Yago 32
26 D. Salou 26
Tin Burkina Faso