Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Burnley
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Turf Moor (Sức chứa: 22546)

Thành lập: 1882

HLV: V. Kompany

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(2), Hạng Nhất Anh(3), FA Cup(1), Community Shield(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Coventry

22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Burnley

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Middlesbrough

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Derby County

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Burnley

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Watford

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Burnley

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Burnley

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Stoke City

21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Burnley

19:30 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 0 - 1 Burnley

22:00 10/11/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 1 - 0 Swansea City

03:00 08/11/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 0 - 0 Burnley

22:00 03/11/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 0 Burnley

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 0 - 0 QPR

01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City 1 - 1 Burnley

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 0 - 2 Burnley

18:30 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 0 - 0 Preston North End

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley 1 - 0 Plymouth Argyle

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Oxford Utd 0 - 0 Burnley

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Trafford Anh 33
2 D. O'Shea Ireland 27
3 C. Taylor Anh 31
4 J. Worrall Anh 35
5 M. Estève Pháp 24
6 C. Egan-Riley Anh 21
7 J. Sarmiento Ecuador 34
8 J. Brownhill Anh 29
9 J. Rodriguez Anh 35
10 B. Manuel Anh 34
11 J. Anthony Anh 25
12 B. Humphreys Anh 25
13 J. Hendrick Ireland 32
14 C. Roberts Wales 31
15 N. Redmond Anh 30
17 Lyle Foster Ireland 32
18 H. Ekdal Anh 34
19 Z. Flemming Hà Lan 24
20 L. Assignon Pháp 35
21 A. Ramsey Ireland 25
22 Vitinho Brazil 25
23 Lucas Pires 20
24 J. Cullen Ireland 27
25 Zeki Amdouni Thế Giới 36
26 S. Bastien 28
27 D. Churlinov Bắc Macedonia 24
28 H. Mejbri Tunisia 20
29 J. Laurent Hà Lan 22
30 L. Koleosho Thổ Nhĩ Kỳ 33
31 M. Trésor Anh 25
33 M. Esteve Pháp 22
34 Bruun Larsen Brazil 26
37 A. Hountondji Anh 23
38 L. Richardson Anh 21
39 O. Dodgson Anh 21
41 J. Benson Anh 25
42 H. Massengo Pháp 24
44 H. Delcroix Ireland 22
45 M. Obafemi Ireland 25
47 W. Odobert Pháp 25
50 Harwood-Bellis Anh 22
100 A. Barnes Áo 35
150 Peacock-Farrell Bắc Ireland 28
161 D. Stephens Anh 35
270 M. Vydra Séc 32
300 A. Legzdins Anh 38
340 J. Dunne Ireland 27