Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Celta Vigo
Thành phố: Vigo
Quốc gia: Tây Ban Nha
Thông tin khác:

SVĐ: Abanca - Balaídos (Sức chứa: 31800)

Thành lập: 1923

HLV: E. Coudet

Danh hiệu: 3 Segunda Division

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:15 22/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Athletic Bilbao vs Celta Vigo

02:00 27/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Atletico Madrid

19:00 29/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Girona

23:30 05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Las Palmas vs Celta Vigo

22:00 20/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Real Madrid

22:00 27/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Leganes vs Celta Vigo

22:00 03/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Getafe

22:00 10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Real Betis vs Celta Vigo

22:00 24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo vs Barcelona

22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Espanyol vs Celta Vigo

19:00 15/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 3 - 1 Valladolid

22:00 01/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Osasuna 3 - 2 Celta Vigo

02:30 27/08/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Villarreal 4 - 3 Celta Vigo

00:00 24/08/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 3 - 1 Valencia

00:00 17/08/2024 VĐQG Tây Ban Nha

Celta Vigo 2 - 1 Alaves

21:00 10/08/2024 Giao Hữu CLB

West Ham Utd 2 - 2 Celta Vigo

21:00 03/08/2024 Giao Hữu CLB

Luton Town 1 - 3 Celta Vigo

00:00 31/07/2024 Giao Hữu CLB

Lille 3 - 1 Celta Vigo

22:59 26/07/2024 Giao Hữu CLB

Celta Vigo 1 - 0 Gil Vicente

17:00 23/07/2024 Giao Hữu CLB

Celta Vigo 2 - 1 Sporting Gijon

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Villar Tây Ban Nha 38
2 C. Starfelt Tây Ban Nha 33
3 O. Mingueza Tây Ban Nha 25
4 Unai Nunez Tây Ban Nha 33
5 S. Carreira Tây Ban Nha 30
6 I. Moriba 23
7 Borja Iglesias Tây Ban Nha 38
8 F. Beltran Tây Ban Nha 25
9 T. Douvikas Hy Lạp 38
10 Iago Aspas Tây Ban Nha 37
11 F. Cervi Argentina 27
12 A. González Hy Lạp 26
13 Ivan Villar Tây Ban Nha 27
14 L. de la Torre Thế Giới 29
15 J. Aidoo 29
16 Jaílson Brazil 28
17 J. Bamba Tây Ban Nha 31
18 Pablo Durán Na Uy 24
19 W. Swedberg Tây Ban Nha 30
20 K. Vazquez Tây Ban Nha 31
21 M. Ristić Serbia 27
22 J. Manquillo Tây Ban Nha 28
23 M. Sánchez Mỹ 26
24 C. Domínguez Tây Ban Nha 32
25 D. Rodríguez Tây Ban Nha 27
26 Marc Vidal Tây Ban Nha 23
27 Fran Vieites Tây Ban Nha 25
28 D. Rodríguez Tây Ban Nha 22
29 M. Rodríguez Tây Ban Nha 24
30 H. Álvarez Tây Ban Nha 27
32 J. Rodríguez Tây Ban Nha 24
33 Hugo Sotelo Tây Ban Nha 21
34 D. Rodríguez Tây Ban Nha 24
35 Pablo Duran Tây Ban Nha 25
36 Iker Losada Tây Ban Nha 23
38 Brais Rodriguez Tây Ban Nha 21
40 Dominguez Tây Ban Nha 23
70 Juan Hernandez Tây Ban Nha 30
99 F. Smolov Nga 34
111 P. Sisto Đan Mạch 29