Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Coventry
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The Coventry Building Society Arena (Sức chứa: 32609)

Thành lập: 1905

HLV: M. Robins

Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 FA Cup, 1 EFL Trophy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Coventry

22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Cardiff City

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Coventry

01:45 12/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Coventry

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Hull City

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Portsmouth vs Coventry

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Plymouth Argyle

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Millwall

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Cardiff City vs Coventry

21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Coventry

19:30 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 2 - 2 Sheffield Utd

22:00 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 2 - 2 Coventry

02:45 07/11/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 1 - 2 Derby County

22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 0 - 3 Coventry

18:30 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 3 - 2 Luton Town

02:00 23/10/2024 Hạng Nhất Anh

QPR 1 - 1 Coventry

18:30 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 0 Coventry

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 1 - 2 Sheffield Wed.

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 3 - 0 Blackburn Rovers

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 3 - 0 Coventry

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 O. Dovin Thụy Điển 30
2 L. Binks Anh 26
3 J. Dasilva Anh 27
4 B. Thomas Scotland 29
5 J. Rudoni Anh 30
6 Liam Kelly Ireland 27
7 T. Sakamoto Nhật Bản 27
8 J. Allen Anh 27
9 E. Simms Anh 27
10 E. Mason-Clark Anh 27
11 H. Wright Anh 27
13 B. Wilson Anh 38
14 B. Sheaf Anh 27
15 L. Kitching Scotland 27
16 L. McNally Anh 30
18 I. Maatsen Hà Lan 22
19 T. Walker Anh 24
20 T. Kane Anh 31
21 J. Bidwell Anh 27
22 Latibeaudiere 25
23 Thomas-Asante Anh 30
24 M. Godden Anh 26
26 Y. Ayari Châu Âu 32
27 M. van Ewijk Anh 26
28 J. Eccles Anh 27
29 V. Torp Đan Mạch 27
30 F. Tavares Bồ Đào Nha 25
32 J. Burroughs Scotland 27
36 Ryan Howley Wales 21
37 N. Bassette Anh 27
38 G. Hamer Hà Lan 30
40 B. Collins Anh 27
45 K. Palmer 28
46 B. Stretton Anh 27
54 K. Andrews Anh 27
Tin Coventry