Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Fort.Dusseldorf
Thành phố: Dusseldorf
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Merkur Spiel-Arena(Sức chứa: 54500)

Thành lập: 1895

HLV: U. Rösler

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 21/09/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs FC Koln

18:00 28/09/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Fort.Dusseldorf

18:00 05/10/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Hamburger

18:00 19/10/2024 Hạng 2 Đức

Jahn Regensburg vs Fort.Dusseldorf

18:00 26/10/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Kaiserslautern

18:00 02/11/2024 Hạng 2 Đức

Preussen Munster vs Fort.Dusseldorf

18:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Paderborn 07

18:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Elversberg

18:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Fort.Dusseldorf

18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Ein.Braunschweig

18:30 15/09/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 0 - 2 Fort.Dusseldorf

23:30 30/08/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf 1 - 0 Hannover 96

18:30 25/08/2024 Hạng 2 Đức

SSV Ulm 1 - 2 Fort.Dusseldorf

22:59 18/08/2024 Cúp Đức

Dynamo Dresden 2 - 0 Fort.Dusseldorf

18:00 10/08/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf 0 - 0 Karlsruher

18:30 04/08/2024 Hạng 2 Đức

Darmstadt 0 - 2 Fort.Dusseldorf

21:00 27/07/2024 Giao Hữu CLB

Ipswich 1 - 2 Fort.Dusseldorf

20:15 20/07/2024 Giao Hữu CLB

Fort.Dusseldorf 0 - 1 Kaiserslautern

19:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB

Offenbach 1 - 0 Fort.Dusseldorf

00:30 16/07/2024 Giao Hữu CLB

Galatasaray 2 - 5 Fort.Dusseldorf

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 R. Kwasigroch Đức 40
2 T. Uchino Nhật Bản 26
3 A. Hoffmann Đức 31
4 A. Tanaka Nhật Bản 29
5 J. Quarshie Đức 31
6 Y. Engelhardt Đức 34
7 C. Tzolis Thụy Điển 34
8 I. Jóhannesson Iceland 26
9 V. Vermeij Áo 27
10 D. Ginczek Đức 31
11 F. Klaus Đức 30
12 Peterson Canada 27
13 A. Bodzek Đức 39
14 K. Baah Brazil 23
15 T. Oberdorf Đức 30
16 D. Nedelcu Rumany 28
18 J. Niemiec Đức 23
19 E. Iyoha Croatia 34
20 J. Siebert Đức 25
21 T. Rossmann Đức 23
22 D. Schmidt Đức 31
23 Appelkamp Đức 29
24 D. Kownacki Ba Lan 26
25 Zimmermann Azerbaijan 32
26 D. Contento Đức 34
27 D. Jastrzembski Ba Lan 28
28 Hennings Đức 37
29 J. Hendrix Hà Lan 34
30 J. de Wijs Hà Lan 36
31 M. Sobottka Đức 30
32 L. Krajnc Đức 29
33 Kastenmeier Nhật Bản 27
34 N. Gavory Pháp 25
36 M. Mustapha Áo 25
37 Tekpetey 27
38 T. Wiesner Đức 28
39 J. Niemiec Đức 27
41 T. Uchino Nhật Bản 23
41 T. Uchino Nhật Bản 23
44 M. Mansfeld Đức 30
45 K. Affo Đức 18
46 S. Suso Đức 19
46 S. Suso Đức 28
Tin Fort.Dusseldorf