Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Fulham
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Craven Cottage (Sức chứa: 25700)

Thành lập: 1879

HLV: Marco Silva

Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2), League One(1), League Two(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs West Ham Utd

01:45 18/09/2024 Liên Đoàn Anh

Preston North End vs Fulham

21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Newcastle

21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Fulham

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Fulham

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Aston Villa

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Fulham

21:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Brentford

21:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Fulham

21:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Wolves

21:00 31/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 1 - 1 Fulham

02:00 28/08/2024 Liên Đoàn Anh

Birmingham 0 - 2 Fulham

21:00 24/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 2 - 1 Leicester City

02:00 17/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd 1 - 0 Fulham

22:00 10/08/2024 Giao Hữu CLB

Hoffenheim 0 - 2 Fulham

02:00 06/08/2024 Giao Hữu CLB

Fulham 1 - 2 Sevilla

02:00 03/08/2024 Giao Hữu CLB

Benfica 0 - 1 Fulham

22:00 19/05/2024 Ngoại Hạng Anh

Luton Town 2 - 4 Fulham

18:30 11/05/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham 0 - 4 Man City

21:00 04/05/2024 Ngoại Hạng Anh

Brentford 0 - 0 Fulham

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Leno Đức 32
2 K. Tete Hà Lan 29
3 C. Bassey 32
5 S. Duffy Bắc Ireland 32
6 H. Reed Anh 29
7 R. Jimenez Mexico 32
8 H. Wilson Wales 27
9 Rodrigo Muniz Brazil 23
10 T. Cairney Scotland 33
11 A. Traore Tây Ban Nha 28
12 F. Ballo-Touré 33
13 T. Ream Mỹ 37
15 J. Cuenca Tây Ban Nha 25
17 A. Iwobi 31
18 A. Pereira Brazil 28
19 Rodrigo Muniz Brazil 23
20 S. Lukić Serbia 36
21 T. Castagne Wales 27
22 A. Iwobi 28
23 S. Benda Đức 31
24 J. Seri 33
25 J. Onomah Pháp 28
26 J. Palhinha Bồ Đào Nha 29
27 K. Mbabu Bỉ 29
28 J. Stansfield Anh 28
29 Anguissa 29
30 R. Sessegnon Anh 24
31 I. Diop Pháp 27
32 E. Smith Rowe Anh 30
33 A. Robinson Anh 27
34 O. Aina 28
35 T. Francois Australia 24
38 Luke Harris Wales 19
40 D. Odoi Bỉ 36
44 De Fougerolles Anh 25
47 A. Kamara Pháp 29
57 K. Sekularac Thụy Sỹ 21
60 K. McDonald Scotland 36
62 J. King Anh 17
65 J. Stansfield Anh 22
110 A. Knockaert Pháp 33
117 M. Rodak Slovakia 28
310 Fabri Tây Ban Nha 37