Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hamburger
Thành phố: Hamburg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

01:30 22/09/2024 Hạng 2 Đức

Kaiserslautern vs Hamburger

18:00 28/09/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger vs Paderborn 07

18:00 05/10/2024 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf vs Hamburger

18:00 19/10/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger vs Magdeburg

18:00 26/10/2024 Hạng 2 Đức

Elversberg vs Hamburger

18:00 02/11/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger vs Nurnberg

18:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig vs Hamburger

18:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger vs Schalke 04

18:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức

Karlsruher vs Hamburger

18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger vs Darmstadt

18:30 15/09/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger 5 - 0 Jahn Regensburg

18:00 31/08/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger 4 - 1 Preussen Munster

23:30 23/08/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 0 Hamburger

22:59 18/08/2024 Cúp Đức

Meppen 1 - 7 Hamburger

01:30 11/08/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger 1 - 1 Hertha Berlin

01:30 03/08/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln 1 - 2 Hamburger

20:00 25/07/2024 Giao Hữu CLB

Hamburger 0 - 0 Aris Limassol

21:00 21/07/2024 Giao Hữu CLB

Hamburger 0 - 3 Cardiff City

20:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB

Hamburger 4 - 2 Nantes

22:00 13/07/2024 Giao Hữu CLB

Lubeck 2 - 5 Hamburger

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Daniel Heuer Đức 32
2 W. Mikelbrencis Pháp 25
3 M. Heyer Brazil 34
4 S. Schonlau Hà Lan 26
5 D. Hadzikadunic Bosnia-Herzgovina 37
6 L. Poreba Ba Lan 37
7 F. Bilbija Đức 39
8 L. Benes Croatia 45
9 R. Glatzel Nhật Bản 27
10 I. Pherai Hà Lan 25
11 R. Konigsdorffer Đức 34
12 T. Mickel Brazil 37
13 G. Ramos Bồ Đào Nha 25
14 L. Reis Đức 38
15 L. Beyer Đức 39
16 J. Montero Tây Ban Nha 26
17 A. Karabec Séc 32
18 B. Jatta Đức 34
19 M. Raab Brazil 34
20 A. Németh Hungary 38
21 L. Oztunali Đức 27
22 I. Van der Brempt Bỉ 21
23 J. Meffert Hà Lan 41
25 K. Carolus Hy Lạp 45
26 S. Ulreich Đức 29
27 D. Selke Đức 26
28 M. Muheim Đức 28
29 A. Opoku Thế Giới 39
30 S. Hefti Đức 29
31 M. Rohr Tunisia 31
33 N. Katterbach Đức 27
34 J. David Bắc Macedonia 30
35 S. Ambrosius Đức 29
36 A. Suhonen Châu Âu 34
37 S. Moore Mỹ 29
41 O. Megeed Đức 26
42 O. Heil Đức 34
43 B. Andresen Serbia 37
44 M. Vuskovic Đức 23