Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Kobenhavn
Thành phố: Kobenhavn
Quốc gia: Đan Mạch
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Kobenhavn vs Istanbul BB

23:00 10/11/2024 VĐQG Đan Mạch

Aarhus AGF vs Kobenhavn

23:00 24/11/2024 VĐQG Đan Mạch

Kobenhavn vs Lyngby

23:45 28/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Dinamo Minsk vs Kobenhavn

23:00 01/12/2024 VĐQG Đan Mạch

Kobenhavn vs Nordsjaelland

23:45 12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Kobenhavn vs Hearts

02:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Rapid Wien vs Kobenhavn

23:00 16/02/2025 VĐQG Đan Mạch

Randers vs Kobenhavn

23:00 24/02/2025 VĐQG Đan Mạch

Kobenhavn vs Midtjylland

23:00 02/03/2025 VĐQG Đan Mạch

Aalborg BK vs Kobenhavn

01:00 05/11/2024 VĐQG Đan Mạch

Kobenhavn 2 - 2 Silkeborg IF

02:00 31/10/2024 Cúp Đan Mạch

Sonderjyske 1 - 2 Kobenhavn

18:15 27/10/2024 VĐQG Đan Mạch

Brondby 0 - 0 Kobenhavn

02:00 25/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Real Betis 1 - 1 Kobenhavn

00:00 19/10/2024 VĐQG Đan Mạch

Kobenhavn 3 - 1 Vejle

01:00 07/10/2024 VĐQG Đan Mạch

Silkeborg IF 2 - 2 Kobenhavn

02:00 04/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Kobenhavn 1 - 2 Jagiellonia

22:59 29/09/2024 VĐQG Đan Mạch

Vejle 1 - 2 Kobenhavn

00:00 27/09/2024 Cúp Đan Mạch

HB Koge 0 - 2 Kobenhavn

00:00 24/09/2024 VĐQG Đan Mạch

Kobenhavn 2 - 0 Aalborg BK

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 K. Grabara Đan Mạch 43
2 K. Diks Na Uy 40
3 D. Vavro Thụy Điển 36
4 Sotirios Thụy Điển 42
5 D. Khocholava Thụy Điển 47
6 C. Sorensen Brazil 36
7 V. Claesson Thế Giới 34
8 M. Tanlongo Đan Mạch 33
9 D. Goncalves Đan Mạch 33
10 M. Elyounoussi Đan Mạch 33
11 J. Larsson Đan Mạch 31
12 L. Lerager Thế Giới 26
13 S. Grytebust Đan Mạch 39
14 A. Cornelius Đan Mạch 30
15 M. Daramy Thụy Điển 43
17 P. Mukairu Thế Giới 29
18 O. Oskarsson 30
19 L. Tomasson Iceland 36
20 N. Boilesen Đan Mạch 31
21 T. Sander Thụy Điển 43
22 P. Ankersen Bỉ 37
23 J. Wind Đức 33
24 B. Meling Na Uy 30
25 J. Larsson Đan Mạch 34
26 M. Fukala Séc 29
27 V. Lund Đan Mạch 32
28 A. Katsantonis Síp 35
30 E. Achouri Đan Mạch 28
31 R. Olsen Thế Giới 34
33 R. Falk Đan Mạch 29
34 V. Kristiansen Đảo Faroe 29
36 W. Clem Đan Mạch 45
39 O. Højlund Đan Mạch 29
40 R. Bardghji Đan Mạch 28
41 A. Dithmer Đan Mạch 30
Tin Kobenhavn