Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Metz
Thành phố: Metz
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade Saint-Symphorien (sức chứa: 26700)

Thành lập: 1932

HLV: F. Antonetti

Danh hiệu: Ligue 2 (4), Coupe de France (1), Coupe de la Ligue (1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 10/12/2024 Hạng 2 Pháp

Metz vs Dunkerque

00:30 15/12/2024 Hạng 2 Pháp

Annecy FC vs Metz

00:30 05/01/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Pau FC

00:30 12/01/2025 Hạng 2 Pháp

Lorient vs Metz

00:30 19/01/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Paris FC

00:30 26/01/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Grenoble

00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp

SC Bastia vs Metz

00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Clermont

00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp

Guingamp vs Metz

00:30 23/02/2025 Hạng 2 Pháp

Metz vs Ajaccio

02:00 23/11/2024 Hạng 2 Pháp

Clermont 1 - 1 Metz

02:00 10/11/2024 Hạng 2 Pháp

Metz 1 - 0 Caen

02:45 05/11/2024 Hạng 2 Pháp

Ajaccio 0 - 1 Metz

02:30 30/10/2024 Hạng 2 Pháp

Red Star 93 1 - 0 Metz

01:00 26/10/2024 Hạng 2 Pháp

Metz 1 - 0 Guingamp

01:00 19/10/2024 Hạng 2 Pháp

Grenoble 2 - 0 Metz

01:00 06/10/2024 Hạng 2 Pháp

Metz 3 - 2 Amiens

01:00 29/09/2024 Hạng 2 Pháp

Troyes 2 - 1 Metz

01:30 25/09/2024 Hạng 2 Pháp

Metz 6 - 0 FC Martigues

19:30 21/09/2024 Hạng 2 Pháp

Metz 1 - 1 Lorient

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 G. Dietsch Pháp 34
2 M. Colin Tunisia 29
3 M. Udol 28
5 F. Candé Brazil 32
6 K. N'Doram Pháp 28
7 P. Diallo Pháp 25
8 B. Traore Pháp 23
9 O. Estupiñán Colombia 33
11 D. Lamkel Zé 30
12 W. Tchimbembe Pháp 26
13 Fali Cande 26
14 C. Sabaly 34
15 A. Lô 25
16 A. Oukidja Pháp 36
17 B. Tetteh 31
18 L. Camara Pháp 28
19 H. Maïga Pháp 28
20 M. Gueye 26
21 J. N'Guessan Ma rốc 27
22 K. Van Den Kerkhof Algeria 26
24 L. Joseph Pháp 24
25 A. Atta Pháp 20
26 M. Mbaye Bồ Đào Nha 24
27 D. Jean-Jacques 35
28 M. Cabit Pháp 31
29 C. Hérelle Châu Âu 21
30 M. Caillard Pháp 30
33 A. Mbengue Pháp 22
34 J. N'Duquidi 30
36 A. Jallow 27
38 S. Sané 26
39 K. Kouao 27
80 A. Dia N'Diaye 27
99 J. Asoro Thụy Điển 20