Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Middlesbrough
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Riverside (Sức chứa: 47726)

Thành lập: 1876

HLV: M. Carrick

Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/09/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Preston North End

21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Middlesbrough

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Stoke City

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Middlesbrough

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Watford vs Middlesbrough

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Bristol City

01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Sheffield Utd

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Middlesbrough

21:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Coventry

01:45 06/11/2024 Hạng Nhất Anh

QPR vs Middlesbrough

18:30 31/08/2024 Hạng Nhất Anh

Cardiff City 0 - 2 Middlesbrough

01:15 28/08/2024 Liên Đoàn Anh

Middlesbrough 0 - 5 Stoke City

21:00 24/08/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 2 - 2 Portsmouth

18:30 17/08/2024 Hạng Nhất Anh

Derby County 1 - 0 Middlesbrough

02:00 15/08/2024 Liên Đoàn Anh

Leeds Utd 0 - 3 Middlesbrough

18:30 10/08/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 1 - 0 Swansea City

21:00 03/08/2024 Giao Hữu CLB

Middlesbrough 1 - 0 Heerenveen

01:30 01/08/2024 Giao Hữu CLB

Harrogate Town 0 - 0 Middlesbrough

20:00 27/07/2024 Giao Hữu CLB

Doncaster Rovers 3 - 5 Middlesbrough

01:30 25/07/2024 Giao Hữu CLB

Gateshead 0 - 1 Middlesbrough

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 S. Dieng 34
2 T. Smith Anh 30
3 R. van den Berg Anh 37
4 D. Barlaser Tây Ban Nha 34
5 M. Clarke Anh 32
6 D. Fry Anh 31
7 H. Hackney Anh 38
8 R. McGree Anh 35
9 E. Latte Lath Brazil 28
10 D. Burgzorg Hà Lan 35
11 I. Jones Argentina 36
12 L. Ayling Anh 33
13 M. Hoppe Anh 34
14 A. Gilbert Anh 31
15 A. Dijksteel Anh 36
16 J. Howson 40
17 P. McNair Anh 36
18 A. Morris Mỹ 27
19 J. Coburn Anh 39
20 F. Azaz Ireland 31
21 M. Forss Bỉ 35
22 H. Coulson Anh 31
23 T. Glover Anh 34
24 A. Bangura 35
25 M. Crooks Anh 27
26 D. Lenihan Anh 34
27 L. Engel Anh 37
28 L. O'Brien Anh 28
29 S. Greenwood Anh 26
30 H. Hackney Anh 28
31 P. Reading Anh 31
32 J. Jones Anh 34
33 L. Thomas Anh 33
35 T. O'Neill Anh 44
36 S. Walker Anh 31
37 B. Liddle Anh 29
39 Wood Nam Mỹ 34
40 Tomas Hy Lạp 46
41 R.Smallwood Anh 34
42 A. Pears Anh 24
44 H. Hackney Australia 36
45 T. O'Neill Anh 31
49 L. McCabe Anh 18
52 A. Bridge Anh 19
57 B. Bilongo Australia 27
110 O. Hernandez 31
130 T. Mejias Tây Ban Nha 35