Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Middlesbrough
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Riverside (Sức chứa: 47726)

Thành lập: 1876

HLV: M. Carrick

Danh hiệu: 4 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 28/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Blackburn Rovers

19:30 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Hull City

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Middlesbrough

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Middlesbrough

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Millwall

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Middlesbrough

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Sheffield Wed.

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Burnley

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Middlesbrough

21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Cardiff City

19:30 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 5 - 1 Luton Town

02:45 06/11/2024 Hạng Nhất Anh

QPR 1 - 4 Middlesbrough

22:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 0 - 3 Coventry

22:00 27/10/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich 3 - 3 Middlesbrough

02:00 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 1 - 0 Sheffield Utd

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 0 - 2 Bristol City

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 2 - 1 Middlesbrough

02:00 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 0 - 1 Middlesbrough

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 2 - 0 Stoke City

18:30 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 1 - 0 Middlesbrough

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 S. Dieng 34
2 T. Smith Anh 30
3 R. van den Berg Anh 37
4 D. Barlaser Tây Ban Nha 34
5 M. Clarke Anh 32
6 D. Fry Anh 31
7 H. Hackney Anh 38
8 R. McGree Anh 35
9 E. Latte Lath Brazil 28
10 D. Burgzorg Hà Lan 35
11 I. Jones Argentina 36
12 L. Ayling Anh 33
13 M. Hoppe Anh 34
14 A. Gilbert Anh 31
15 A. Dijksteel Anh 36
16 J. Howson 40
17 M. Hamilton Anh 36
18 A. Morris Mỹ 27
19 J. Coburn Anh 39
20 F. Azaz Ireland 31
21 M. Forss Bỉ 35
22 T. Conway Scotland 31
23 T. Glover Anh 34
24 A. Bangura 35
25 G. Edmundson Anh 27
26 D. Lenihan Anh 34
27 L. Engel Anh 37
28 L. O'Brien Anh 28
29 S. Greenwood Anh 26
30 Neto Borges Brazil 28
31 P. Reading Anh 31
32 J. Jones Anh 34
33 L. Thomas Anh 33
35 T. O'Neill Anh 44
36 S. Walker Anh 31
37 B. Liddle Anh 29
39 Wood Nam Mỹ 34
40 Tomas Hy Lạp 46
41 R.Smallwood Anh 34
42 A. Pears Anh 24
44 H. Hackney Australia 36
45 T. O'Neill Anh 31
49 L. McCabe Anh 18
50 B. Doak Scotland 19
52 A. Bridge Anh 19
57 B. Bilongo Australia 27
110 O. Hernandez 31
130 T. Mejias Tây Ban Nha 35