Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nottingham Forest
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The City Ground (Sức chứa: 30576)

Thành lập: 1865

HLV: S. Cooper

Danh hiệu: 1 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 2 UEFA Champions League, 2 FA Cup, 4 League Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Super Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Nottingham Forest

20:00 22/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Nottingham Forest

21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Fulham

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Nottingham Forest

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Crystal Palace

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Leicester City vs Nottingham Forest

21:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs West Ham Utd

21:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Newcastle

21:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Nottingham Forest

21:00 30/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Ipswich

21:00 31/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 1 - 1 Wolves

02:00 29/08/2024 Liên Đoàn Anh

Nottingham Forest 1 - 1 Newcastle

21:00 24/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 0 - 1 Nottingham Forest

21:00 17/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 1 - 1 Bournemouth

01:00 09/08/2024 Giao Hữu CLB

Olympiakos 3 - 4 Nottingham Forest

02:00 03/08/2024 Giao Hữu CLB

Nottingham Forest 0 - 0 Villarreal

01:00 24/07/2024 Giao Hữu CLB

Nottingham Forest 2 - 1 Millwall

00:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB

Nottingham Forest 1 - 1 Sunderland

21:00 13/07/2024 Giao Hữu CLB

Chesterfield 0 - 3 Nottingham Forest

22:00 19/05/2024 Ngoại Hạng Anh

Burnley 1 - 2 Nottingham Forest

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Turner Mỹ 27
2 G. Biancone Mỹ 36
4 J. Worrall Anh 36
5 Murillo Brazil 25
6 I. Sangaré Anh 39
7 N. Williams Anh 25
8 E. Anderson Scotland 37
9 T. Awoniyi 27
10 M. Gibbs-White Anh 24
11 C. Wood New Zealand 33
12 A. Omobamidele Ireland 25
13 W. Hennessey Wales 37
14 Hudson Odoi Anh 26
15 H. Toffolo Anh 26
16 N. Domínguez Anh 26
17 E. da Silva Moreira Anh 31
18 Felipe Anh 34
19 M. Niakhate Pháp 28
20 Jota Silva Đức 22
21 A. Elanga Anh 20
22 R. Yates Anh 32
23 O. Vlachodimos Hy Lạp 32
24 S. Aurier 32
25 E. Dennis 27
26 M. Sels Bỉ 31
27 D. Origi Anh 41
28 Danilo Brazil 38
30 W. Boly 34
31 N. Milenković Serbia 26
32 A. Omobamidele Ireland 26
33 Carlos Miguel Anh 34
34 O. Aina Anh 28
35 Hwang Ui-Jo Anh 32
36 Chema Tây Ban Nha 32
37 R. Ribeiro Bồ Đào Nha 19
38 Felipe Brazil 35
40 Murillo Wales 23
41 B. Aguilera Costa Rica 20
42 A. Konate Anh 27
43 O. Aina Anh 30
44 N. Ioannou Kosovo 26
45 B. Fewster Anh 23
46 J. Gabriel Anh 26