Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nurnberg
Thành phố: Nurnberg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ Max-Morlock-Stadion (Sức chứa: 50000)

Thành lập: 1900

HLV: B. Schommers

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

19:30 01/12/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Fort.Dusseldorf

18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức

Elversberg vs Nurnberg

18:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức

FC Koln vs Nurnberg

18:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Ein.Braunschweig

18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Karlsruher

18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Nurnberg

18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Darmstadt

18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức

Magdeburg vs Nurnberg

18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs SSV Ulm

18:00 22/02/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Nurnberg

00:30 23/11/2024 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 3 - 2 Nurnberg

00:30 09/11/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 0 Kaiserslautern

19:30 03/11/2024 Hạng 2 Đức

Hamburger 1 - 1 Nurnberg

02:45 31/10/2024 Cúp Đức

Hoffenheim 2 - 1 Nurnberg

23:30 25/10/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 8 - 3 Jahn Regensburg

18:30 20/10/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 0 - 4 Nurnberg

18:00 05/10/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 3 - 2 Preussen Munster

18:30 29/09/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 2 - 0 Nurnberg

18:00 21/09/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 2 Hertha Berlin

18:00 14/09/2024 Hạng 2 Đức

SSV Ulm 1 - 2 Nurnberg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Reichert Đức 29
2 O. Villadsen Đan Mạch 25
3 Danilo Brazil 35
4 F. Jeltsch Brazil 35
5 J. Geis Đức 35
6 F. Flick Thụy Sỹ 30
7 F. Pick 32
8 T. Duman Đức 29
9 S. Tzimas Hy Lạp 31
10 J. Justvan Đức 30
11 K. Okunuki Nhật Bản 30
13 E. Wekesser Thụy Sỹ 30
14 B. Goller Đức 23
15 I. Márquez Tây Ban Nha 28
16 C. Schindler Đức 29
17 J. Castrop Đức 27
18 R. Lubach Đức 34
19 M. Ševčík Đức 27
20 C. Jander Thụy Điển 30
21 B. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 29
22 E. Valentini Đức 35
23 J. Hungbo Anh 31
24 G. Puerta Hà Lan 31
25 O. Sorg Argentina 41
26 C. Mathenia Đức 32
27 N. Brown Brazil 28
28 J. Gyamerah Đức 27
29 T. Handwerker Đức 29
30 M. Emreli Azerbaijan 41
31 R. Knoche Séc 32
32 T. Janisch Áo 32
33 N. Seidel Áo 36
34 D. Forkel Đức 28
35 N. Brown Đức 27
36 L. Schleimer Đức 27
37 T. Tillman Đức 25
38 J. Horn Đức 26
41 A. Loune Ma rốc 25
42 C. Uzun Thổ Nhĩ Kỳ 23
43 J. Hofmann Đức 21
44 O. Karafiát Đức 19
101 B.Uphoff Đức 31