Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Piraeus |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:30 25/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos vs AEK Athens
03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Steaua Bucuresti vs Olympiakos
21:00 01/12/2024 VĐQG Hy Lạp
OFI Creta vs Olympiakos
21:00 07/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos vs Volos NFC
23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos vs Twente
00:30 16/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Kallithea vs Olympiakos
23:00 21/12/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos vs Lamia FC
23:45 23/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Porto vs Olympiakos
02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos vs Karabakh Agdam
23:00 05/03/2025 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens vs Olympiakos
01:30 11/11/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 2 - 3 Olympiakos
00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 1 - 1 Rangers
22:00 02/11/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 1 Panserraikos
02:30 31/10/2024 Cúp Hy Lạp
Kallithea 0 - 1 Olympiakos
22:00 27/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis 1 - 0 Olympiakos
02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Malmo 0 - 1 Olympiakos
20:00 20/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 2 Levadiakos
00:30 07/10/2024 VĐQG Hy Lạp
Panathinaikos 0 - 0 Olympiakos
23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 3 - 0 Braga
22:00 29/09/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 2 - 0 Atromitos
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Paschalakis | Bắc Ireland | 47 |
2 | E. Soudani | Hy Lạp | 38 |
3 | F. Ortega | Bồ Đào Nha | 37 |
4 | M. Camara | 40 | |
5 | Andre Horta | Hy Lạp | 34 |
6 | Chiquinho | Hy Lạp | 36 |
7 | K. Fortounis | Tây Ban Nha | 48 |
8 | Iborra | Pháp | 36 |
9 | A. El Kaabi | Hy Lạp | 35 |
10 | Gustavo Scarpa | Hy Lạp | 21 |
11 | Y. El-Arabi | Bắc Macedonia | 32 |
15 | Alexandropoulos | Hy Lạp | 28 |
16 | David Carmo | Argentina | 30 |
17 | M. Vrousai | Hy Lạp | 31 |
18 | Quini | Hy Lạp | 31 |
19 | G. Masouras | Armenia | 36 |
20 | J. Carvalho | Bồ Đào Nha | 27 |
21 | Pep Biel | Serbia | 27 |
22 | S. Jovetic | Hy Lạp | 29 |
23 | Rodinei | Hy Lạp | 36 |
25 | J. Porozo | Hy Lạp | 32 |
27 | O. Richards | Tây Ban Nha | 38 |
32 | S. Hezze | Hy Lạp | 27 |
33 | Hwang In-Beom | Pháp | 45 |
44 | K. Manolas | Hy Lạp | 26 |
45 | P. Retsos | Brazil | 38 |
56 | D. Podence | 29 | |
74 | A. Ntoi | Hy Lạp | 31 |
88 | K. Tzolakis | Hy Lạp | 29 |
98 | O. Solbakken | Italia | 31 |
99 | T. Papadoudis | Hy Lạp | 21 |