Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Plymouth Argyle
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/09/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Sunderland

21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Plymouth Argyle

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Luton Town

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Plymouth Argyle

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Cardiff City vs Plymouth Argyle

01:45 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Plymouth Argyle

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Preston North End

21:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Plymouth Argyle

01:45 06/11/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle vs Portsmouth

21:00 31/08/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 0 - 1 Stoke City

01:45 28/08/2024 Liên Đoàn Anh

Watford 2 - 0 Plymouth Argyle

18:30 24/08/2024 Hạng Nhất Anh

QPR 1 - 1 Plymouth Argyle

21:00 17/08/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 1 - 1 Hull City

01:45 15/08/2024 Liên Đoàn Anh

Plymouth Argyle 3 - 0 Cheltenham

22:00 11/08/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 4 - 0 Plymouth Argyle

01:00 31/07/2024 Giao Hữu CLB

Bristol Rovers 2 - 1 Plymouth Argyle

18:30 04/05/2024 Hạng Nhất Anh

Plymouth Argyle 1 - 0 Hull City

21:00 27/04/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall 1 - 0 Plymouth Argyle

21:00 20/04/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 3 - 0 Plymouth Argyle

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Cooper Thế Giới 26
2 B. Mumba Anh 27
3 N. Ogbeta Anh 29
4 J. Houghton Thế Giới 31
5 J. Pleguezuelo Thế Giới 26
6 K. Szűcs Hungary 27
7 I. Cissoko Hà Lan 25
8 J. Edwards Thế Giới 26
9 R. Hardie Anh 27
10 M. Whittaker Thế Giới 29
11 C. Wright Thế Giới 31
14 M. Miller Thế Giới 26
15 M. Bundu 26
16 A. Devine Anh 29
17 L. Gibson Anh 27
18 D. Gyabi Anh 31
19 T. Wright Anh 25
20 A. Randell Thế Giới 29
21 C. Hazard Thế Giới 32
22 B. Galloway Anh 21
23 B. Waine Anh 25
24 S. Earley Thế Giới 32
25 C. Burton Anh 25
26 M. Tijani 31
27 A. Forshaw Anh 34
28 L. Cundle Anh 27
29 M. Sorinola Anh 27
30 A. Fletcher Thế Giới 26
32 C.Rose Thế Giới 32
35 F. Issaka Wales 18
44 V. Pálsson Iceland 32
Tin Plymouth Argyle