Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

QPR
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Loftus Road (Sức chứa: 18360)

Thành lập: 1885

HLV: M. Beale

Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/09/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs QPR

01:45 18/09/2024 Liên Đoàn Anh

QPR vs Crystal Palace

21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

QPR vs Millwall

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs QPR

01:45 02/10/2024 Hạng Nhất Anh

QPR vs Hull City

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Derby County vs QPR

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

QPR vs Portsmouth

01:45 23/10/2024 Hạng Nhất Anh

QPR vs Coventry

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Burnley vs QPR

21:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

QPR vs Sunderland

02:00 31/08/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town 1 - 2 QPR

01:45 28/08/2024 Liên Đoàn Anh

QPR 1 - 1 Luton Town

18:30 24/08/2024 Hạng Nhất Anh

QPR 1 - 1 Plymouth Argyle

21:00 17/08/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 2 - 2 QPR

01:45 14/08/2024 Liên Đoàn Anh

Cambridge Utd 1 - 2 QPR

18:30 10/08/2024 Hạng Nhất Anh

QPR 1 - 3 West Brom

21:00 03/08/2024 Giao Hữu CLB

QPR 0 - 1 Brighton

21:00 27/07/2024 Giao Hữu CLB

Reading 1 - 0 QPR

21:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB

QPR 0 - 2 Tottenham

18:30 04/05/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 1 - 2 QPR

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Nardi Anh 44
2 O. Kakay 42
3 J. Dunne Anh 35
4 J. Colback Anh 33
5 S. Cook Anh 38
6 J. Clarke-Salter Na Uy 46
7 K. Dembélé Anh 25
8 S. Field Anh 42
9 L. Dykes Anh 35
10 I. Chair Anh 45
11 P. Smyth Wales 25
12 M. Frey Thụy Sỹ 35
13 J. Archer Hàn Quốc 34
14 K. Saito Nhật Bản 36
15 M. Fox Anh 46
16 J. Hodge Anh 41
17 A. Dozzell Anh 33
18 Z. Celar Slovenia 32
19 E. Dixon-Bonner Anh 33
20 R. Cannon Anh 42
21 Z. Larkeche Ireland 41
22 K. Paal 27
23 C. Kelman Canada 34
24 N. Madsen Chi Lê 35
25 L. Andersen Anh 43
26 R. Kolli Algeria 31
27 E. Laird Anh 23
28 A. Lloyd Đức 32
29 A. Drewe Anh 37
30 S. Armstrong Brazil 35
32 L. Kelly Anh 32
33 D. Barnes 35
34 A. Mitchell Anh 31
35 Y.Benayoun Argentina 38
36 A. Aoraha Ai Cập 32
37 A. Adomah Bắc Ireland 30
38 R. Kolli Scotland 29
39 D. De Silva Iceland 28
40 J. Varane 37
41 B.Comley Anh 32
42 C.Kpekawa Thế Giới 45
43 J. Gibbons Anh 31
45 Petrasso Bồ Đào Nha 45
47 T. Iroegbunam Anh 22