Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Séc
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 17/11/2024 UEFA Nations League
Albania vs Séc
01:45 20/11/2024 UEFA Nations League
Séc vs Georgia
01:45 15/10/2024 UEFA Nations League
Ukraina 1 - 1 Séc
01:45 12/10/2024 UEFA Nations League
Séc 2 - 0 Albania
01:45 11/09/2024 UEFA Nations League
Séc 3 - 2 Ukraina
22:59 07/09/2024 UEFA Nations League
Georgia 4 - 1 Séc
02:00 27/06/2024 Euro 2024
Séc 1 - 2 T.N.Kỳ
20:00 22/06/2024 Euro 2024
Georgia 1 - 1 Séc
02:00 19/06/2024 Euro 2024
B.D.Nha 2 - 1 Séc
22:59 10/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Séc 2 - 1 North Macedonia
22:30 07/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Séc 7 - 1 Malta
02:00 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Séc 2 - 1 Armenia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Stanek | Séc | 35 |
2 | D. Zima | Séc | 38 |
3 | T. Holes | Séc | 40 |
4 | R. Hranac | Séc | 38 |
5 | V. Coufal | Séc | 35 |
6 | M. Vitik | Séc | 36 |
7 | A. Barak | Séc | 35 |
8 | P. Sevcik | Séc | 31 |
9 | A. Hlozek | Séc | 36 |
10 | P. Schick | Séc | 44 |
11 | J. Kuchta | Séc | 35 |
12 | D. Doudera | Séc | 34 |
13 | M. Chytil | Séc | 42 |
14 | L. Provod | Séc | 31 |
15 | D. Jurasek | Séc | 32 |
16 | M. Kovar | Séc | 42 |
17 | V. Cerny | Séc | 36 |
18 | L. Krejci | Séc | 36 |
19 | T. Chory | Séc | 32 |
20 | O. Lingr | Séc | 33 |
21 | L. Cerv | Séc | 43 |
22 | T. Soucek | Séc | 34 |
23 | V. Jaros | Séc | 32 |
24 | T. Vlcek | Séc | 41 |
25 | P. Sulc | Séc | 23 |
26 | M. Jurasek | Séc | 21 |
Tin Séc