Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Serbia
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Rajko Mitic (Sức chứa: 51862) Thành lập: 1919 HLV: D. Stojkovic |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 16/11/2024 UEFA Nations League
Thụy Sỹ vs Serbia
01:45 19/11/2024 UEFA Nations League
Serbia vs Đan Mạch
01:45 16/10/2024 UEFA Nations League
T.B.Nha 3 - 0 Serbia
01:45 13/10/2024 UEFA Nations League
Serbia 2 - 0 Thụy Sỹ
22:59 08/09/2024 UEFA Nations League
Đan Mạch 2 - 0 Serbia
01:45 06/09/2024 UEFA Nations League
Serbia 0 - 0 T.B.Nha
02:00 26/06/2024 Euro 2024
Đan Mạch 0 - 0 Serbia
20:00 20/06/2024 Euro 2024
Slovenia 1 - 1 Serbia
02:00 17/06/2024 Euro 2024
Serbia 0 - 1 Anh
23:00 08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Thụy Điển 0 - 3 Serbia
01:45 05/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Áo 2 - 1 Serbia
00:00 26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Síp 0 - 1 Serbia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | P. Rajkovic | Serbia | 29 |
2 | S. Pavlovic | Serbia | 36 |
3 | N. Stojic | Serbia | 39 |
4 | N. Milenkovic | Serbia | 33 |
5 | N. Maksimovic | Serbia | 31 |
6 | N. Gudelj | Serbia | 40 |
7 | D. Vlahovic | Serbia | 29 |
8 | L. Jovic | Serbia | 34 |
9 | A. Mitrovic | Serbia | 30 |
10 | D. Tadic | Serbia | 36 |
11 | F. Kostic | Serbia | 34 |
12 | Đ. Petrović | Serbia | 25 |
13 | M. Veljkovic | Serbia | 29 |
14 | A. Zivkovic | Serbia | 33 |
15 | S. Babic | Serbia | 27 |
16 | S. Mijailovic | Serbia | 28 |
17 | I. Ilic | Serbia | 33 |
18 | P. Ratkov | Serbia | 28 |
19 | L. Samardzic | Serbia | 27 |
20 | S. Savic | Serbia | 28 |
21 | M. Gacinovic | Serbia | 30 |
22 | S. Lukic | Serbia | 33 |
23 | V. Milinkovic-Savic | Serbia | 32 |
24 | U. Spajic | Serbia | 37 |
25 | F. Mladenovic | Serbia | 32 |
26 | V. Birmancevic | Serbia | 26 |
Tin Serbia