Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sheffield Utd
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Bramall Lane (Sức chứa: 32702)

Thành lập: 1889

HLV: P. Heckingbottom

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(1), Hạng Nhất Anh(1), League One(1), FA Cup(4)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Oxford Utd

03:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Sunderland

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom vs Sheffield Utd

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Sheffield Utd

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Plymouth Argyle

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Cardiff City vs Sheffield Utd

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Burnley

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs West Brom

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Sheffield Utd

21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Sheffield Utd

19:30 23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 2 - 2 Sheffield Utd

19:30 10/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 0 Sheffield Wed.

02:45 06/11/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 1 - 2 Sheffield Utd

19:30 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 2 Sheffield Utd

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 2 - 0 Stoke City

02:00 24/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 1 - 0 Sheffield Utd

02:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 2 - 0 Sheffield Utd

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 2 - 0 Luton Town

01:45 03/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 0 Swansea City

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 0 - 0 Sheffield Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Cooper Anh 25
2 A. Gilchrist Anh 31
3 S. McCallum Anh 34
4 O. Arblaster Scotland 33
5 A. Trusty Anh 30
6 H. Souttar Anh 36
7 R. Brewster Anh 24
8 G. Hamer Hà Lan 27
9 K. Moore Scotland 28
10 C. OHare Anh 38
11 J. Rak-Sakyi Anh 23
12 J. Egan Ireland 32
13 I. Grbic Croatia 40
14 H. Burrows Scotland 27
15 Ahmedhodzic Bosnia-Herzgovina 25
16 O. Norwood Bắc Ireland 33
17 A. Davies Anh 22
18 Foderingham Anh 33
19 J. Robinson Anh 31
20 J. Bogle Anh 23
21 Vinicius Souza Hà Lan 28
22 T. Davies Anh 23
23 T. Campbell Anh 30
24 O. Arblaster Anh 25
25 A. Ben Slimane Tunisia 34
26 R. Oné Scotland 35
27 Y. Larouci Bosnia-Herzgovina 32
28 J. McAtee Ireland 33
29 I. Coulibaly Ireland 24
30 M. Holgate Anh 23
32 W. Osula Anh 20
33 Norrington-Davies Wales 25
34 L. Marsh Anh 22
35 A. Brooks Anh 26
36 D. Jebbison Anh 21
37 J. Amissah Anh 24
38 F. Seriki Anh 26
39 A. Hackford Anh 26
40 J. Buyabu Anh 21
42 S. Peck Lithuania 19
117 I. Coulibaly 24