Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Southampton
Thành phố: Southampton
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: St. Mary's (Sức chứa: 32689)

Thành lập: 1885

HLV: R. Hasenhuttl

Danh hiệu: 1 FA Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:30 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Man Utd

01:45 18/09/2024 Liên Đoàn Anh

Everton vs Southampton

21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Ipswich

21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Southampton

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Southampton

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Leicester City

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City vs Southampton

21:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Everton

21:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Southampton

21:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton vs Liverpool

21:00 31/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Brentford 3 - 1 Southampton

01:45 29/08/2024 Liên Đoàn Anh

Cardiff City 3 - 5 Southampton

21:00 24/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Southampton 0 - 1 Nottingham Forest

21:00 17/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle 1 - 0 Southampton

20:00 10/08/2024 Giao Hữu CLB

Southampton 0 - 0 Getafe

19:00 03/08/2024 Giao Hữu CLB

Millwall 0 - 1 Southampton

01:30 01/08/2024 Giao Hữu CLB

Oxford Utd 2 - 0 Southampton

16:00 27/07/2024 Giao Hữu CLB

Southampton 3 - 1 Montpellier

16:00 24/07/2024 Giao Hữu CLB

Southampton 3 - 2 Bordeaux

01:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB

Eastleigh 1 - 7 Southampton

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. McCarthy Anh 35
2 Walker-Peters Anh 27
3 R. Manning Anh 27
4 F. Downes Anh 27
5 J. Stephens Anh 30
6 Harwood-Bellis Anh 26
7 J. Aribo 28
8 W. Smallbone Anh 30
9 A. Armstrong Anh 27
11 N. Tella Anh 27
12 P. Onuachu 27
13 J. Lumley Anh 25
14 J. Bree Anh 24
15 N. Wood-Gordon Anh 22
16 Y. Sugawara Nhật Bản 24
17 B. Brereton Chi Lê 32
18 S. Mara Pháp 22
19 C. Archer Anh 26
20 K. Sulemana 24
21 C. Taylor Australia 22
22 C. Alcaraz 25
23 S. Edozie Anh 21
24 S. Charles Na Uy 30
25 F. Gardos Rumany 36
26 R. Fraser Argentina 27
27 S. Amo-Ameyaw Anh 25
28 J. Larios Tây Ban Nha 20
29 J. Vokins Anh 24
30 A. Ramsdale Anh 26
31 G. Bazunu Ireland 24
32 T. Walcott Anh 35
33 T. Dibling Anh 18
35 Bednarek Ba Lan 28
36 D. Brooks Wales 27
37 Bella-Kotchap Đức 28
40 D. Nlundulu Anh 25
41 H. Lewis Anh 27
64 A. Jankewitz Thụy Sỹ 23
72 K. Chauke Anh 21
131 D. Fox Scotland 38