Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: Generali Arena(sức chứa: 20854) Thành lập: 1893 HLV: Z. Ščasný |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 15/09/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha vs MFk Karvina
23:45 18/09/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sparta Praha vs RB Salzburg
22:00 21/09/2024 VĐQG Séc
C. Budejovice vs Sparta Praha
22:00 28/09/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha vs Sigma Olomouc
23:45 01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart vs Sparta Praha
22:00 05/10/2024 VĐQG Séc
Slavia Praha vs Sparta Praha
22:00 19/10/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha vs Slovan Liberec
02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Man City vs Sparta Praha
22:00 26/10/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen vs Sparta Praha
22:00 02/11/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha vs Banik Ostrava
01:00 01/09/2024 VĐQG Séc
Hradec Kralove 0 - 2 Sparta Praha
02:00 28/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sparta Praha 2 - 0 Malmo
22:00 24/08/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 2 Slovacko
02:00 22/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Malmo 0 - 2 Sparta Praha
01:00 18/08/2024 VĐQG Séc
Jablonec 1 - 2 Sparta Praha
01:30 14/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Steaua Bucuresti 2 - 3 Sparta Praha
22:00 10/08/2024 VĐQG Séc
Bohemians 1905 1 - 2 Sparta Praha
01:00 07/08/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sparta Praha 1 - 1 Steaua Bucuresti
01:00 03/08/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 0 Dukla Praha
00:00 31/07/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sparta Praha 4 - 2 Shamrock Rovers
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | P. Vindahl | Séc | 34 |
2 | A. Preciado | Thế Giới | 33 |
3 | M. Kadlec | Croatia | 38 |
4 | A. Gabriel | Séc | 43 |
5 | J. Gomez | Séc | 32 |
6 | K. Kairinen | Séc | 37 |
7 | V. Olatunji | Séc | 32 |
8 | D. Pavelka | Séc | 42 |
9 | J. Kuchta | Séc | 36 |
10 | A. Karabec | Thế Giới | 29 |
11 | M. Minchev | Séc | 34 |
13 | K. Danek | Thế Giới | 30 |
14 | V. Birmancevic | Séc | 37 |
15 | R.Kováč | Séc | 45 |
16 | M. Sacek | Séc | 32 |
17 | A. Cermak | Séc | 37 |
18 | L. Sadilek | Séc | 36 |
19 | J. Mejdr | Séc | 36 |
20 | Q. Laci | Síp | 36 |
21 | J. Pesek | Séc | 43 |
22 | L. Haraslin | Séc | 34 |
23 | L.Krejci | Séc | 32 |
24 | V. Vorel | Thế Giới | 34 |
25 | A. Sorensen | Séc | 38 |
26 | P. Vydra | 38 | |
27 | F. Panak | Thế Giới | 30 |
28 | T. Wiesner | Séc | 28 |
29 | M. Heca | Séc | 34 |
30 | J. Zeleny | Thế Giới | 34 |
31 | V.Vorel | Séc | 28 |
32 | M. Rynes | Thế Giới | 33 |
33 | D. Hancko | Thế Giới | 33 |
36 | A. Karabec | Séc | 36 |
37 | L. Krejci | Séc | 25 |
39 | V. Sejk | Thế Giới | 26 |
41 | M. Vitík | Thế Giới | 33 |
42 | N. Okeke | Thế Giới | 32 |
46 | M. Kadlec | Thế Giới | 33 |