Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Stoke City
Thành phố: Stoke
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Bet365(Sức chứa: 30089)

Thành lập: 1868

HLV: A. Neil

Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 1 League Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 27/11/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Preston North End

22:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Burnley

21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland vs Stoke City

01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Stoke City

21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Cardiff City

21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Stoke City

21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Leeds Utd

21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Sunderland

21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh

Burnley vs Stoke City

21:00 04/01/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Plymouth Argyle

19:30 09/11/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 1 - 1 Millwall

02:45 07/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 2 Stoke City

19:30 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 2 - 1 Derby County

02:45 30/10/2024 Liên Đoàn Anh

Southampton 3 - 2 Stoke City

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 2 - 0 Stoke City

01:45 23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 2 - 2 Bristol City

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 1 - 1 Norwich

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Swansea City 0 - 0 Stoke City

01:45 03/10/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 6 - 1 Portsmouth

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 2 - 0 Stoke City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 V. Johansson Thụy Điển 32
2 L. Gooch Áo 32
3 E. Stevens Hà Lan 36
4 B. Pearson Anh 27
5 M. Rose Scotland 35
6 W. Burger Anh 32
7 A. Vidigal Bồ Đào Nha 35
8 L. Baker Anh 35
9 T. Cannon Scotland 26
10 Bae Jun-Ho Hàn Quốc 34
11 L. Koumas Anh 34
12 T. Seko Nhật Bản 37
13 J. Bonham Ma rốc 36
14 N. Ennis Anh 25
15 J. Thompson Bắc Ireland 27
16 B. Wilmot Anh 25
17 E. Bocat Anh 21
18 Wesley Thế Giới 35
19 R. Mmaee Ma rốc 41
20 S. Gallagher Anh 25
21 Rodrigo Becao Brazil 28
22 J. Tchamadeu 40
23 B. Gibson Anh 32
24 A. Moran 29
25 L. Cundle Anh 43
26 A. Phillips Anh 40
27 M. Léris Thế Giới 35
28 J. Laurent Anh 43
29 D. Wright-Phillips Anh 25
30 S. Sidibe Anh 22
31 M. Duffy Thế Giới 26
32 D. Okagbue Anh 40
34 F. Fielding Anh 26
35 N. Lowe Anh 26
37 E. Tezgel Thổ Nhĩ Kỳ 17
41 J. Dixon Anh 25
42 M. Manhoef Hà Lan 37
47 V. Osimhen 43
49 Holland-Wilkinson Anh 29