Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Stuttgart
Thành phố: Stuttgart
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐMercedes-Benz-Arena (Sức chứa: 60469)

Thành lập: 1893

HLV: B. Labbadia vs S. Hoeneb

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:30 14/09/2024 VĐQG Đức

M.gladbach vs Stuttgart

02:00 18/09/2024 Cúp C1 Châu Âu

Real Madrid vs Stuttgart

22:30 22/09/2024 VĐQG Đức

Stuttgart vs B.Dortmund

20:30 28/09/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg vs Stuttgart

23:45 01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Stuttgart vs Sparta Praha

20:30 05/10/2024 VĐQG Đức

Stuttgart vs Hoffenheim

20:30 19/10/2024 VĐQG Đức

Bayern Munich vs Stuttgart

02:00 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Juventus vs Stuttgart

20:30 26/10/2024 VĐQG Đức

Stuttgart vs Holstein Kiel

20:30 02/11/2024 VĐQG Đức

B.Leverkusen vs Stuttgart

20:00 05/09/2024 Giao Hữu CLB

Stuttgart 4 - 1 Kaiserslautern

20:30 31/08/2024 VĐQG Đức

Stuttgart 3 - 3 Mainz

01:45 28/08/2024 Cúp Đức

Preussen Munster 0 - 5 Stuttgart

20:30 24/08/2024 VĐQG Đức

Freiburg 3 - 1 Stuttgart

01:30 18/08/2024 Siêu Cúp Đức

B.Leverkusen 2 - 2 Stuttgart

20:30 10/08/2024 Giao Hữu CLB

Stuttgart 4 - 0 Athletic Bilbao

16:30 01/08/2024 Giao Hữu CLB

Sanf Hiroshima 2 - 5 Stuttgart

17:00 28/07/2024 Giao Hữu CLB

Kyoto Sanga 3 - 5 Stuttgart

19:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB

Stuttgart 3 - 0 Fortuna Sittard

20:00 13/07/2024 Giao Hữu CLB

Luzern 0 - 0 Stuttgart

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F. Bredlow Đức 27
3 W. Endo Đức 31
4 J. Vagnoman Đức 37
5 M. Dahoud 27
6 A. Stiller Đức 38
7 M. Mittelstadt Tây Ban Nha 27
8 E. Millot Pháp 27
9 E. Demirović Bosnia-Herzgovina 28
10 J. Woo-Yeong Bồ Đào Nha 25
11 J. Perea Colombia 30
13 F. Kratzig Đức 36
14 Katompa Mvumpa Hy Lạp 25
15 P. Stenzel Đức 28
16 A. Karazor Đức 35
17 G. Haraguchi Nhật Bản 30
18 J. Leweling Bồ Đào Nha 25
19 J. Milosevic Bắc Macedonia 24
20 L. Stergiou Đức 28
21 H. Ito Nhật Bản 26
22 C. Führich Đức 26
23 Zagadou Pháp 25
24 J. Chabot Đức 26
25 L. Egloff Đức 32
26 D. Undav Đức 33
27 C. Führich Đức 39
28 N. Nartey Đức 24
29 A. Rouault Pháp 26
30 R. Massimo Ba Lan 25
31 Gil Dias Bồ Đào Nha 26
32 R. Massimo Pháp 26
33 A. Nübel Đức 33
34 B. Tashchi Đức 34
35 M. Kamiński Ba Lan 32
36 H. Sarpei 26
37 H. Ito Đức 30
39 N. Sessa Argentina 28
40 L. Raimund Đức 19
42 J.Kiesewetter Mỹ 31
43 R. Paula Đức 20
44 A.Maxim Rumany 34
45 A. Chase Nhật Bản 20
50 A. Tibidi Pháp 21