Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

T.N.Kỳ
Thành phố:
Quốc gia: Châu Âu
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

01:45 12/10/2024 UEFA Nations League

T.N.Kỳ vs Montenegro

01:45 15/10/2024 UEFA Nations League

Iceland vs T.N.Kỳ

23:00 16/11/2024 UEFA Nations League

T.N.Kỳ vs Wales

01:45 20/11/2024 UEFA Nations League

Montenegro vs T.N.Kỳ

01:45 10/09/2024 UEFA Nations League

T.N.Kỳ 3 - 1 Iceland

01:45 07/09/2024 UEFA Nations League

Wales 0 - 0 T.N.Kỳ

02:00 07/07/2024 Euro 2024

Hà Lan 2 - 1 T.N.Kỳ

02:00 03/07/2024 Euro 2024

Áo 1 - 2 T.N.Kỳ

02:00 27/06/2024 Euro 2024

Séc 1 - 2 T.N.Kỳ

22:59 22/06/2024 Euro 2024

T.N.Kỳ 0 - 3 B.D.Nha

22:59 18/06/2024 Euro 2024

T.N.Kỳ 3 - 1 Georgia

01:45 11/06/2024 Giao Hữu ĐTQG

Ba Lan 2 - 1 T.N.Kỳ

02:00 05/06/2024 Giao Hữu ĐTQG

Italia 0 - 0 T.N.Kỳ

02:45 27/03/2024 Giao Hữu ĐTQG

Áo 6 - 1 T.N.Kỳ

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Gunok Thổ Nhĩ Kỳ 35
2 Z. Celik Thổ Nhĩ Kỳ 27
3 M. Demiral Thổ Nhĩ Kỳ 26
4 S. Akaydin Thổ Nhĩ Kỳ 28
5 O. Yokuslu Thổ Nhĩ Kỳ 30
6 O. Kokcu Thổ Nhĩ Kỳ 29
7 K. Akturkoglu Thổ Nhĩ Kỳ 27
8 A. Guler Thổ Nhĩ Kỳ 28
9 U. Nayir Thổ Nhĩ Kỳ 24
10 H. Calhanoglu Thổ Nhĩ Kỳ 30
11 Y. Yazıcı Thổ Nhĩ Kỳ 27
12 A. Bayındır Thổ Nhĩ Kỳ 26
13 E. Elmalı Thổ Nhĩ Kỳ 29
14 A. Bardakcı Thổ Nhĩ Kỳ 29
15 S. Özcan Thổ Nhĩ Kỳ 24
16 I. Yuksek Thổ Nhĩ Kỳ 27
17 I. Kahveci Thổ Nhĩ Kỳ 39
18 M. Muldur Thổ Nhĩ Kỳ 25
19 K. Yıldız Thổ Nhĩ Kỳ 24
20 C. Uzun Thổ Nhĩ Kỳ 36
21 E. Dinkci Thổ Nhĩ Kỳ 29
22 K. Ayhan Thổ Nhĩ Kỳ 30
23 U. Cakır Thổ Nhĩ Kỳ 28
24 S. Kılıcsoy Thổ Nhĩ Kỳ 33
26 B. Yıldırım Thổ Nhĩ Kỳ 25
119 C. Tosun Thổ Nhĩ Kỳ 30
Tin T.N.Kỳ