Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bắc Mỹ |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
04:59 07/06/2025 VLWC KV Concacaf
Trinidad & T. vs St.Kitts and Nevis
04:59 11/06/2025 VLWC KV Concacaf
Costa Rica vs Trinidad & T.
08:00 15/10/2024 CONCACAF Nations League
Trinidad & T. 3 - 1 Cuba
03:00 11/10/2024 CONCACAF Nations League
Cuba 2 - 2 Trinidad & T.
06:00 11/09/2024 CONCACAF Nations League
Trinidad & T. 0 - 0 French Guiana
09:00 07/09/2024 CONCACAF Nations League
Honduras 4 - 0 Trinidad & T.
04:30 09/06/2024 VLWC KV Concacaf
Bahamas 1 - 7 Trinidad & T.
06:30 06/06/2024 VLWC KV Concacaf
Trinidad & T. 2 - 2 Grenada
06:00 14/05/2024 Giao Hữu ĐTQG
Trinidad & T. 2 - 1 Guyana
03:00 24/03/2024 CONCACAF Nations League
Canada 2 - 0 Trinidad & T.
02:00 04/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Trinidad & T. 0 - 0 Jamaica
02:00 02/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Trinidad & T. 0 - 1 Jamaica
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Phillip | 35 | |
2 | A. David | 34 | |
3 | J. Jones | 33 | |
4 | S. Bateau | 39 | |
5 | L. Archer | 32 | |
6 | L. Singh | 33 | |
7 | R. Telfer | 33 | |
8 | A. Fortune | 32 | |
9 | K. Corbin | 31 | |
10 | K. Molino | 34 | |
11 | L. García | 34 | |
12 | K. Moses | 32 | |
13 | R. Gill | 32 | |
14 | S. Gomez | 32 | |
15 | N. Hackshaw | 35 | |
16 | A. Jones | 32 | |
17 | A. Rampersad | 35 | |
18 | T. Hodge | 34 | |
19 | M. Shaw | 30 | |
20 | K. Auvray | 32 | |
21 | N. Frenderup | 37 | |
22 | D. Smith | 31 | |
23 | M. Khan | 32 | |
26 | Winchester | 32 |