Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Watford
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Vicarage Road (Sức chứa: 22200)

Thành lập: 1881

HLV: S. Bilic

Danh hiệu: League One(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/09/2024 Hạng Nhất Anh

Watford vs Coventry

01:45 18/09/2024 Liên Đoàn Anh

Man City vs Watford

21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Watford

21:00 28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Watford vs Sunderland

01:45 03/10/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End vs Watford

21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Watford vs Middlesbrough

21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh

Luton Town vs Watford

01:45 23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd vs Watford

21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Watford vs Blackburn Rovers

21:00 02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Watford

21:00 01/09/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 0 Watford

01:45 28/08/2024 Liên Đoàn Anh

Watford 2 - 0 Plymouth Argyle

21:00 24/08/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 2 - 1 Derby County

21:00 17/08/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 3 - 0 Stoke City

01:45 14/08/2024 Liên Đoàn Anh

Watford 5 - 0 Milton Keynes Dons

18:30 10/08/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall 2 - 3 Watford

21:00 03/08/2024 Giao Hữu CLB

Watford 1 - 1 Brentford

01:30 31/07/2024 Giao Hữu CLB

Wycombe 3 - 2 Watford

01:00 25/07/2024 Giao Hữu CLB

Hibernian 2 - 3 Watford

21:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB

Gillingham 2 - 0 Watford

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 D. Bachmann 33
2 J. Ngakia Anh 24
3 F. Sierralta Tây Ban Nha 34
4 W. Hoedt Anh 27
5 R. Porteous Scotland 27
6 M. Pollock Pháp 25
7 T. Ince Anh 26
8 G. Chakvetadze Georgia 35
9 M. Rajović Albania 27
10 I. Louza Anh 27
11 I. Kone Canada 25
12 K. Sema Thụy Điển 31
14 R. Healey Anh 23
15 M. Pollock Anh 35
16 G. Chakvetadze Georgia 34
17 M. Sissoko Pháp 29
18 Y. Asprilla Tây Ban Nha 29
19 V. Bayo Brazil 28
20 D. Quina Bồ Đào Nha 25
21 H. Araujo Bồ Đào Nha 27
22 J. Morris Scotland 27
23 I. Sarr 26
24 T. Dele-Bashiru 25
25 E. Dennis 27
26 Ben Hamer Áo 30
28 S. Kalu 25
29 Hernandez Tây Ban Nha 25
30 K. Hause Anh 27
31 F. Sierralta Chi Lê 27
33 J. Kucka Slovakia 37
34 Assombalonga Anh 24
37 Y. Larouci Algeria 23
39 E. Kayembe 26
41 O. Etebo 29
42 J. Morris Anh 23
44 W. Hoedt Hà Lan 27
45 R. Andrews Anh 27
49 M. Adu-Poku Anh 23
50 A. Blake Anh 23
57 R. Andrews Anh 23
59 J. Grieves Anh 22
100 B. Foster Anh 41