Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

West Ham Utd
Thành phố: London
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: London (Sức chứa: 62500)

Thành lập: 1895

HLV: D. Moyes

Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 3 FA Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Cup Winners' Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs West Ham Utd

01:45 18/09/2024 Liên Đoàn Anh

Liverpool vs West Ham Utd

18:30 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Chelsea

21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Brentford vs West Ham Utd

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Ipswich

21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs West Ham Utd

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Man Utd

21:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs West Ham Utd

21:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Everton

21:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs West Ham Utd

23:30 31/08/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 1 - 3 Man City

01:45 29/08/2024 Liên Đoàn Anh

West Ham Utd 1 - 0 Bournemouth

21:00 24/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 0 - 2 West Ham Utd

23:30 17/08/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd 1 - 2 Aston Villa

21:00 10/08/2024 Giao Hữu CLB

West Ham Utd 2 - 2 Celta Vigo

06:00 04/08/2024 Giao Hữu CLB

Crystal Palace 3 - 1 West Ham Utd

08:00 28/07/2024 Giao Hữu CLB

Wolves 3 - 1 West Ham Utd

21:00 20/07/2024 Giao Hữu CLB

Dag & Red 0 - 1 West Ham Utd

21:00 15/07/2024 Giao Hữu CLB

Ferencvaros 2 - 2 West Ham Utd

22:00 19/05/2024 Ngoại Hạng Anh

Man City 3 - 1 West Ham Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 L. Fabianski Ba Lan 39
2 B. Johnson Anh 25
3 Cresswell Anh 35
4 K. Zouma Pháp 30
5 V. Coufal Séc 32
7 C. Summerville Hà Lan 25
8 J. Ward-Prowse Tây Ban Nha 28
9 M. Antonio Anh 34
10 Lucas Paqueta Brazil 27
11 N. Füllkrug Anh 29
12 F. Guilbert Pháp 25
13 A. Areola Pháp 31
14 M. Kudus 27
15 K. Mavropanos Hy Lạp 34
16 M. Noble Anh 37
17 M. Cornet Anh 27
18 D. Ings Anh 32
19 E. Alvarez Mexico 32
20 J. Bowen Anh 28
21 A. Ogbonna Italia 36
22 S. Benrahma Algeria 29
23 A. Areola Pháp 27
24 G. Rodríguez Đức 28
25 J. Todibo Pháp 38
26 M. Kilman 31
27 N. Aguerd Ma rốc 28
28 T. Soucek Séc 29
29 Wan-Bissaka Anh 27
31 B. Johnson Anh 24
32 C. Coventry Anh 23
33 Emerson Italia 30
35 D. Randolph Ireland 37
39 A. Irving Scotland 24
40 G. Earthy Đan Mạch 25
41 D. Rice Anh 25
42 K. Casey Anh 20
45 D. Mubama Anh 20
49 J. Anang Anh 24
50 C. Marshall Bắc Ireland 20
51 D. Chesters Anh 23
55 Zabaleta Argentina 39
57 O. Scarles Anh 19
61 L. Orford Anh 18
100 Lucas Brazil 25
Tin West Ham Utd