Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Wigan
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: DW (Sức chứa: 25138)

Thành lập: 1932

HLV: L. Richardson

Danh hiệu: 4 League One, 1 FA Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 27/11/2024 League One

Wigan vs Northampton

01:45 04/12/2024 League One

Huddersfield vs Wigan

21:00 07/12/2024 League One

Wigan vs Leyton Orient

21:00 14/12/2024 League One

Bolton vs Wigan

21:00 21/12/2024 League One

Wigan vs Shrewsbury

21:00 26/12/2024 League One

Rotherham Utd vs Wigan

21:00 29/12/2025 League One

Wrexham vs Wigan

21:00 01/01/2025 League One

Wigan vs Huddersfield

21:00 11/01/2025 League One

Crawley Town vs Wigan

21:00 18/01/2025 League One

Stevenage vs Wigan

02:00 13/11/2024 Football League Trophy

Wigan 0 - 0 Nottingham Forest U21

22:00 09/11/2024 League One

Wigan 0 - 1 Wycombe

22:00 02/11/2024 Cúp FA

Carlisle 0 - 0 Wigan

03:00 29/10/2024 League One

Blackpool 2 - 2 Wigan

01:45 23/10/2024 League One

Wigan 1 - 2 Mansfield

21:00 19/10/2024 League One

Cambridge Utd 2 - 0 Wigan

01:00 09/10/2024 Football League Trophy

Carlisle 0 - 2 Wigan

21:00 05/10/2024 League One

Stockport 0 - 0 Wigan

01:45 02/10/2024 League One

Wigan 3 - 0 Peterborough Utd

21:00 28/09/2024 League One

Wigan 0 - 0 Exeter City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 S. Tickle Anh 39
2 R. Nyambe Anh 33
3 T. Pearce Anh 38
4 L. Morrison Anh 32
5 S. Sessegnon Scotland 42
6 C. Hughes Na Uy 34
7 S. Clare Ireland 37
8 M. Power Australia 35
9 C. Wyke Anh 30
10 T. Aasgaard Anh 36
11 S. Humphrys Ireland 35
12 B. Amos Anh 33
13 L.Nicholls Anh 32
14 J. Jones Wales 31
15 J. Kerr Anh 41
16 L. Shaw Hàn Quốc 35
17 M. Godo 45
18 J. Smith Anh 27
19 C. Lang Scotland 41
20 C. McManaman Wales 26
21 J. Bennett Anh 39
22 C. Tiéhi Anh 33
23 A. Fletcher Honduras 36
24 O. Rekik Tunisia 39
25 D. Sinani Anh 39
26 B. Adeeko Oman 43
27 T. Darikwa Anh 29
28 J. Magennis Anh 37
29 S. Caulker Anh 33
31 J. Carragher Anh 43
32 C. Hughes Pháp 43
33 K. Naismith Anh 34
34 L. Robinson Ireland 33
36 S. Smith Đan Mạch 39
38 Joe Gelhardt Anh 22
39 S. Humphrys Trung Quốc 9
40 O.Evans Wales 28
41 J. Garner Scotland 31
43 Cosgrove Anh 9
49 Derlot Pháp 33
66 A.Taylor Anh 38
67 T.Sinclair Scotland 33
99 G.Holt Anh 43