Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Wolves
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Molineux (Sức chứa: 32050)

Thành lập: 1877

HLV: S. Davis

Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), League One(1), FA Cup(4), League Cup(2), Community Shield(4), Premier League Asia Trophy(1) 

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 30/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Bournemouth

01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton vs Wolves

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

West Ham Utd vs Wolves

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Ipswich

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Leicester City vs Wolves

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Man Utd

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham vs Wolves

21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Nottingham Forest

01:45 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Wolves

21:00 18/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Wolves

22:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 2 - 0 Southampton

00:30 03/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 2 - 2 Crystal Palace

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Brighton 2 - 2 Wolves

20:00 20/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 1 - 2 Man City

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Brentford 5 - 3 Wolves

23:30 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 1 - 2 Liverpool

21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 3 - 1 Wolves

01:45 19/09/2024 Liên Đoàn Anh

Brighton 3 - 2 Wolves

22:30 15/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves 1 - 2 Newcastle

21:00 31/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 1 - 1 Wolves

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Jose Sa 32
2 M. Doherty Hà Lan 22
3 Aït Nouri Pháp 23
4 S. Bueno Ireland 31
5 M. Lemina 31
6 B. Traore Bồ Đào Nha 23
7 André Brazil 22
8 Joao Gomes Brazil 23
9 J. Strand Larsen Na Uy 26
10 Matheus Cunha Brazil 23
11 Hee-Chan Hàn Quốc 28
12 Matheus Cunha Brazil 25
13 M. Sarkic Anh 27
14 Y. Mosquera Hàn Quốc 26
15 C. Dawson Anh 33
17 Hugo Bueno Tây Ban Nha 28
18 S. Kalajdzic Áo 27
19 Rodrigo Gomes Bồ Đào Nha 31
20 T. Doyle Anh 24
21 Pablo Sarabia Tây Ban Nha 32
22 N. Semedo Bồ Đào Nha 31
24 Toti Bồ Đào Nha 25
25 D. Bentley Tây Ban Nha 38
26 Carlos Forbs Bồ Đào Nha 20
27 J. Bellegarde Pháp 26
28 J. Moutinho Bồ Đào Nha 38
29 G. Guedes Brazil 25
30 E. González Paraguay 20
31 S. Johnstone Anh 25
34 L. Cundle Anh 22
35 Joao Gomes Anh 29
37 Pedro Lima Brazil 20
39 L. Cundle Anh 22
40 T. King Wales 29
42 H. Griffiths Anh 21
45 T. Barnett Anh 19
46 A. Pond Anh 20
50 M. Lemina 35
54 O. Otasowie Mỹ 23
57 T. Ojinnaka Anh 19
59 J. Hodge Ireland 26
61 W. Okoduwa Anh 16
62 T. Chirewa Anh 21
63 N. Fraser Ireland 20
64 Hugo Bueno Tây Ban Nha 22
65 M. Whittingham Anh 19
67 J. Hubner Hà Lan 21
74 T. Edozie Anh 18
77 C. Campbell Wales 22
79 O. Hesketh Wales 22
84 L. Chiwome Anh 18
Tin Wolves