Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Zurich
Thành phố: Zurich
Quốc gia: Thụy Sỹ
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion Letzigrund(sức chứa: 25000)

Thành lập: 1896

HLV: M. Rizzo

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:15 24/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Lugano vs Zurich

23:00 30/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich vs Grasshoppers

23:00 07/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Lausanne Sports vs Zurich

23:00 14/12/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich vs St. Gallen

23:00 18/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich vs Yverdon

23:00 25/01/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Luzern vs Zurich

23:00 01/02/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich vs Basel

23:00 04/02/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Winterthur vs Zurich

23:00 21/05/2025 VĐQG Thụy Sỹ

Young Boys vs Zurich

02:30 10/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Servette 1 - 1 Zurich

00:00 03/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 0 - 0 Young Boys

02:30 31/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Sion 0 - 2 Zurich

22:30 27/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 1 - 3 Servette

22:59 19/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Grasshoppers 1 - 2 Zurich

16:00 11/10/2024 Giao Hữu CLB

Zurich 2 - 2 Vaduz

19:15 06/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 1 - 1 Lugano

19:15 29/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 1 - 0 Sion

01:30 25/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ

St. Gallen 4 - 1 Zurich

01:30 22/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel 0 - 2 Zurich

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Vanins Thụy Sỹ 38
2 L. Kamberi Thụy Sỹ 26
3 A. Maxsø Thụy Sỹ 40
4 B. Omeragić Thụy Sỹ 25
5 Kharabadze Thụy Sỹ 31
6 F. Aliti Kosovo 26
7 A. Winter Thụy Sỹ 34
8 O. Selnæs Na Uy 31
9 A. Ceesay Tunisia 37
10 A. Marchesano Thụy Sỹ 26
11 J. Okita 26
13 A.Nef Thụy Sỹ 42
14 Domgjoni 34
15 S. Odey Thụy Sỹ 32
17 Bangura Tunisia 38
18 D. Avdijaj Kosovo 26
19 Alesevic Thụy Sỹ 30
20 B.Kukeli Albania 40
21 D. Cavusevic Thụy Sỹ 27
22 U. Bangura Montenegro 34
23 F. Rohner Thụy Sỹ 27
24 M.Brunner Thụy Sỹ 33
25 Y. Brecher Montenegro 36
26 C.Brunner Thụy Sỹ 30
27 G. Xhaka Thụy Sỹ 32
28 K. Mets Estonia 26
29 S. Sarr Israel 36
30 N.Elvedi Thụy Sỹ 28
31 Kryeziu Thụy Sỹ 63
32 Krasniqi Thụy Sỹ 40
35 S. Sohm 42
37 F. Dixon Albania 33
41 Zumberi Thụy Sỹ 29
50 Y. Kasai Thụy Sỹ 33
61 N. Baumann Thụy Sỹ 35
70 Kololli Thụy Sỹ 32
94 Khelifi Thụy Sỹ 36