Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Bayern Munich 9 7 2 0 25 23
2 Leipzig 9 6 2 1 10 20
3 Ein.Frankfurt 9 5 2 2 9 17
4 B.Leverkusen 9 4 4 1 5 16
5 B.Dortmund 9 5 1 3 2 16
6 Freiburg 9 5 1 3 2 16
7 Union Berlin 9 4 3 2 1 15
8 Stuttgart 9 3 4 2 1 13
9 M.gladbach 9 4 1 4 1 13
10 Wer.Bremen 9 3 3 3 -5 12
11 Augsburg 9 3 2 4 -7 11
12 Heidenheim 9 3 1 5 0 10
13 Mainz 9 2 4 3 -1 10
14 Wolfsburg 9 2 3 4 -1 9
15 St. Pauli 9 2 2 5 -4 8
16 Hoffenheim 9 2 2 5 -6 8
17 Holstein Kiel 9 1 2 6 -12 5
18 Bochum 9 0 1 8 -20 1

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 Ein.Frankfurt 9 8 0 1 89%
    2 Union Berlin 9 6 0 3 67%
    3 Wer.Bremen 9 6 0 3 67%
    4 Bayern Munich 9 5 2 2 56%
    5 Leipzig 9 5 0 4 56%
    6 M.gladbach 9 5 1 3 56%
    7 Augsburg 9 4 0 5 44%
    8 Freiburg 9 4 2 3 44%
    9 Holstein Kiel 9 4 1 4 44%
    10 Mainz 9 4 0 5 44%
    11 St. Pauli 9 4 1 4 44%
    12 Wolfsburg 9 4 2 3 44%
    13 B.Dortmund 9 3 1 5 33%
    14 Heidenheim 9 3 1 5 33%
    15 Stuttgart 9 3 0 6 33%
    16 B.Leverkusen 9 2 1 6 22%
    17 Hoffenheim 9 2 2 5 22%
    18 Bochum 9 1 2 6 11%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình