Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Rigas Futbola Skola 27 22 3 2 64 69
2 Riga FC 29 20 6 3 53 66
3 Valmiera / BSS 29 17 6 6 36 57
4 FK Auda 26 11 4 11 14 37
5 Daugava 27 10 5 12 -8 35
6 FK Liepaja 29 7 7 15 -20 28
7 Grobinas 28 8 4 16 -31 28
8 Tukums/Salaspils 27 7 6 14 -26 27
9 METTA/LU Riga 29 7 5 17 -36 26
10 Jelgava 29 5 6 18 -46 21

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng