Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 PSG 12 10 2 0 26 32
2 Monaco 12 8 2 2 11 26
3 Marseille 11 6 2 3 9 20
4 Lille 11 5 4 2 7 19
5 Lyon 11 5 3 3 3 18
6 Nice 11 4 5 2 10 17
7 Stade Reims 11 5 2 4 4 17
8 Lens 11 4 5 2 3 17
9 Auxerre 11 5 1 5 1 16
10 Toulouse 12 4 3 5 -1 15
11 Strasbourg 11 3 4 4 -2 13
12 Stade Brestois 12 4 1 7 -6 13
13 Rennes 11 3 2 6 -5 11
14 Nantes 11 2 4 5 -3 10
15 Angers 11 2 4 5 -7 10
16 Saint Etienne 11 3 1 7 -15 10
17 Le Havre 11 3 0 8 -15 9
18 Montpellier 11 2 1 8 -20 7

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League VL Champions League Europa League Xuống hạng

  • Bảng xếp hạng Châu Á
    XH Đội TR TK HK BK TB
    1 PSG 12 8 1 3 67%
    2 Lille 11 7 0 4 64%
    3 Stade Reims 11 7 0 4 64%
    4 Angers 11 6 1 4 55%
    5 Auxerre 11 6 0 5 55%
    6 Lens 11 6 2 3 55%
    7 Lyon 11 6 0 5 55%
    8 Marseille 11 6 0 5 55%
    9 Nice 11 6 1 4 55%
    10 Saint Etienne 11 6 0 5 55%
    11 Strasbourg 11 5 2 4 45%
    12 Monaco 12 5 1 6 42%
    13 Toulouse 12 5 0 7 42%
    14 Stade Brestois 12 4 2 6 33%
    15 Le Havre 11 3 1 7 27%
    16 Montpellier 11 3 0 8 27%
    17 Nantes 11 3 1 7 27%
    18 Rennes 11 2 2 7 18%

    Tr: Trận TK: Thắng HK: Hòa BK: Bại TB: Trung bình