Cúp C1 Châu Âu, Vòng So Loai 3
Malmo Veljko Birmancevic( 49’) Soren Rieks( 47’) |
Kết thúc Mùa giải 2021/2022 Thời gian 00:00 ngày 04/08/2021 | Rangers Steven Davis( 90+5’) |
Tường thuật trận đấu Malmo vs Rangers
Diễn biến chính
90+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Malmö 2, Rangers 1. Steven Davis bên phía Rangers đã ghi bàn bằng cú sút từ chính diện khung thành bóng đi vào chính giữa cầu môn |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
89' | Anders Christiansen rời sân nhường chỗ cho Erdal Rakip (Malmö) |
88' | Sören Rieks rời sân nhường chỗ cho Felix Beijmo (Malmö) |
88' | Felix Beijmo vào sân thay cho Sören Rieks (Malmö) |
74' | Adi Nalic vào sân thay cho Veljko Birmancevic (Malmö) |
70' | Thẻ vàng được rút ra cho Scott Arfield bên phía Rangers |
67' | Thẻ vàng được rút ra cho Lasse Nielsen bên phía Malmö |
63' | Fashion Sakala vào sân thay cho Cedric Itten (Rangers) |
52' | Niklas Moisander (Malmö) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Malmö 2, Rangers 0. Veljko Birmancevic bên phía Malmö đã ghi bàn bằng cú sút từ chính diện khung thành bóng đi vào chính giữa cầu môn |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Malmö 1, Rangers 0. Sören Rieks tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi vào góc cao chính giữa cầu môn, ghi bàn cho đội Malmö |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
43' | Thẻ vàng được rút ra cho Cedric Itten bên phía Rangers |
38' | Borna Barisic (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng. |
18' | Sören Rieks (Malmö) đã phải nhận thẻ vàng. |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
- (5-3-2)
- (4-3-3)
(5-3-2)
27
Dahlin
32
J. Berget
15
A. Ahmedhodzic
24
L. Nielsen
4
N. Moisander
5
S. Rieks
6
O. Lewicki
20
B. Innocent
10
A. Christiansen
9
A. Colak
19
V. Birmancevic
Đội hình chính
27 | Dahlin |
32 | J. Berget |
15 | A. Ahmedhodzic |
24 | L. Nielsen |
4 | N. Moisander |
5 | S. Rieks |
6 | O. Lewicki |
20 | B. Innocent |
10 | A. Christiansen |
9 | A. Colak |
19 | V. Birmancevic |
Đội dự bị
29 | N. Eile |
17 | M. Abubakari |
2 | E. Larsson |
22 | A. Nalic |
1 | M. Ellborg |
31 | F. Brorsson |
34 | M. Bjorkqvist |
21 | P. Gwargis |
27 | Dahlin |
37 | S. Nanasi |
30 | M. Johansson |
7 | E. Rakip |
(4-3-3)
1
A. McGregor
31
B. Barisic
6
C. Goldson
5
F. Helander
2
J. Tavernier
4
J. Lundstram
10
S. Davis
37
S. Arfield
14
R. Kent
11
C. Itten
23
Scott Wright
Đội hình chính
A. McGregor | 1 |
B. Barisic | 31 |
C. Goldson | 6 |
F. Helander | 5 |
J. Tavernier | 2 |
J. Lundstram | 4 |
S. Davis | 10 |
S. Arfield | 37 |
R. Kent | 14 |
C. Itten | 11 |
Scott Wright | 23 |
Đội dự bị
J. Flanagan | 15 |
Robbie McCrorie | 28 |
Ianis Hagi | 7 |
Fashion Sakala | 30 |
Calvin Bassey | 3 |
Nathan Patterson | 16 |
Jay Hogarth | 44 |
Alexander Lowry | 51 |
Thống kê
| 4 | Sút bóng | 8 | |
---|---|---|---|---|
| 3 | Trúng đích | 2 | |
| 17 | Phạm lỗi | 13 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| 3 | Phạt góc | 7 | |
| 2 | Việt vị | 3 | |
| 44% | Cầm bóng | 56% | |
Nhận định bóng đá hôm nay