Hạng Nhất Anh, Vòng 7
Oxford Utd |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 21:00 ngày 28/09/2024 | Burnley |
Tường thuật trận đấu Oxford Utd vs Burnley
Diễn biến chính
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
89' | KHÔNG VÀO!!!! Andréas Hountondji (Burnley) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
88' | KHÔNG VÀO!!!! Tyler Goodrham (Oxford United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi vào góc cao bên phải |
83' | Sự thay đổi người bên phía Oxford United, Dane Scarlett vào sân thay cho Mark Harris |
82' | KHÔNG VÀO!!!! Andréas Hountondji (Burnley) tung cú sút bằng chân trái từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
82' | KHÔNG VÀO!!!! Josh Brownhill (Burnley) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi |
81' | Phạt góc cho Burnley sau tình huống phá bóng của Owen Dale |
79' | Hannibal Mejbri rời sân nhường chỗ cho Jay Rodriguez (Burnley) |
79' | Andréas Hountondji vào sân thay cho Lyle Foster (Burnley) |
78' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Tyler Goodrham (Oxford United) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
78' | Oxford United được hưởng một quả phạt góc, Josh Brownhill là người vừa phá bóng. |
74' | Sự thay đổi người bên phía Oxford United, Owen Dale vào sân thay cho Siriki Dembélé |
73' | Kyle Edwards vào sân thay cho Rúben Rodrigues (Oxford United) |
71' | Tyler Goodrham (Oxford United) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
70' | Josh Brownhill (Burnley) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
69' | Sự thay đổi người bên phía Burnley, Jaidon Anthony vào sân thay cho Jeremy Sarmiento |
67' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Peter Kioso, phạt góc cho Burnley |
64' | KHÔNG VÀO!!!! Jeremy Sarmiento (Burnley) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi |
62' | Burnley được hưởng một quả phạt góc, Ciaron Brown là người vừa phá bóng. |
61' | KHÔNG VÀO!!!! Hannibal Mejbri (Burnley) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
59' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lyle Foster (Burnley) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
53' | Lucas Pires (Burnley) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
51' | Phạt góc cho Burnley sau tình huống phá bóng của Jamie Cumming |
50' | KHÔNG VÀO!!!! Luca Koleosho (Burnley) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
48' | KHÔNG VÀO!!!! Elliott Moore (Oxford United) đánh đầu từ chính diện khung thành tuy nhiên đã bị cản phá |
47' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Maxime Estève, phạt góc cho Oxford United |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lucas Pires (Burnley) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
43' | KHÔNG VÀO!!!! Jeremy Sarmiento (Burnley) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
38' | KHÔNG VÀO!!!! Jeremy Sarmiento (Burnley) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
29' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Josh Brownhill (Burnley) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
29' | Phạt góc cho Burnley sau tình huống phá bóng của Ciaron Brown |
28' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lyle Foster (Burnley) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
28' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Peter Kioso, phạt góc cho Burnley |
22' | KHÔNG VÀO!!!! Lyle Foster (Burnley) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành bóng đi |
05' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Lucas Pires (Burnley) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
- (4-1-4-1)
- (4-2-3-1)
(4-1-4-1)
1
J. Cumming
30
P. Kioso
5
E. Moore
16
G. Whyte
3
C. Brown
4
W. Vaulks
19
T. Goodrham
20
R. Rodrigues
15
I. El Mizouni
23
S. Dembele
9
M. Harris
Đội hình chính
1 | J. Cumming |
30 | P. Kioso |
5 | E. Moore |
16 | G. Whyte |
3 | C. Brown |
4 | W. Vaulks |
19 | T. Goodrham |
20 | R. Rodrigues |
15 | I. El Mizouni |
23 | S. Dembele |
9 | M. Harris |
Đội dự bị
14 | J. Ruffles |
29 | A. McMahon |
6 | J. McEachran |
11 | M. Ebiowei |
2 | S. Long |
21 | M. Ingram |
44 | D. Scarlett |
17 | J. Henry |
(4-2-3-1)
1
J. Trafford
23
Lucas Pires
5
M. Esteve
6
C. Egan-Riley
12
B. Humphreys
8
J. Brownhill
24
J. Cullen
7
J. Sarmiento
28
H. Mejbri
30
L. Koleosho
17
Lyle Foster
Đội hình chính
J. Trafford | 1 |
Lucas Pires | 23 |
M. Esteve | 5 |
C. Egan-Riley | 6 |
B. Humphreys | 12 |
J. Brownhill | 8 |
J. Cullen | 24 |
J. Sarmiento | 7 |
H. Mejbri | 28 |
L. Koleosho | 30 |
Lyle Foster | 17 |
Đội dự bị
J. Laurent | 29 |
John Egan | 16 |
A. Hountondji | 37 |
J. Anthony | 11 |
J. Rodriguez | 9 |
Enock Agyei | 48 |
O. Dodgson | 39 |
H. Massengo | 42 |
Thống kê
| 3 | Sút bóng | 16 | |
---|---|---|---|---|
| 1 | Trúng đích | 1 | |
| 9 | Phạm lỗi | 14 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| 2 | Phạt góc | 6 | |
| 4 | Việt vị | 1 | |
| 29% | Cầm bóng | 71% | |
Nhận định bóng đá hôm nay