VĐQG Australia, Vòng 9
Wellington Phoenix |
Kết thúc Mùa giải 2023/2024 Thời gian 11:30 ngày 23/12/2023 | WS Wanderers |
Tường thuật trận đấu Wellington Phoenix vs WS Wanderers
Diễn biến chính
31' | Alex Rufer (Wellington Phoenix) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
29' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Aidan Simmons (Western Sydney Wanderers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
27' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Aidan Simmons, phạt góc cho Wellington Phoenix |
25' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Nicolas Milanovic (Western Sydney Wanderers) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
25' | Phạt góc cho Western Sydney Wanderers sau tình huống phá bóng của Alex Rufer |
24' | Phạt góc cho Western Sydney Wanderers sau tình huống phá bóng của Finn Surman |
19' | KHÔNG VÀO!!!! Nicolas Milanovic (Western Sydney Wanderers) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi |
13' | KHÔNG VÀO!!!! Bozhidar Kraev (Wellington Phoenix) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
08' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Nicolas Milanovic (Western Sydney Wanderers) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
05' | KHÔNG VÀO!!!! Dylan Pierias (Western Sydney Wanderers) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
02' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Nicolas Milanovic (Western Sydney Wanderers) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
- (4-3-3)
- (4-4-2)
(4-3-3)
40
Alexander Paulsen
4
Scott Wootton
3
Finn Surman
19
Sam Sutton
6
Tim Payne
14
Alex Rufer
8
Benjamin Old
15
Nicholas Pennington
10
David Ball
7
Kosta Barbarouses
11
Bozhidar Kraev
Đội hình chính
40 | Alexander Paulsen |
4 | Scott Wootton |
3 | Finn Surman |
19 | Sam Sutton |
6 | Tim Payne |
14 | Alex Rufer |
8 | Benjamin Old |
15 | Nicholas Pennington |
10 | David Ball |
7 | Kosta Barbarouses |
11 | Bozhidar Kraev |
Đội dự bị
23 | Luke Supyk |
12 | Mohamed Al-Taay |
18 | Lukas Kelly-Heald |
5 | Fin Conchie |
26 | Isaac Hughes |
24 | Oskar van Hattum |
(4-4-2)
20
Lawrence Thomas
33
Alex Bonetig
6
Marcelo
19
Jack Clisby
31
Aidan Simmons
36
Oscar Priestman
21
Jorrit Hendrix
11
Valentino Yuel
7
Dylan Pierias
14
Nicolas Milanovic
9
Marcus Antonsson
Đội hình chính
Lawrence Thomas | 20 |
Alex Bonetig | 33 |
Marcelo | 6 |
Jack Clisby | 19 |
Aidan Simmons | 31 |
Oscar Priestman | 36 |
Jorrit Hendrix | 21 |
Valentino Yuel | 11 |
Dylan Pierias | 7 |
Nicolas Milanovic | 14 |
Marcus Antonsson | 9 |
Đội dự bị
Jack Gibson | 40 |
Alexander Badolato | 37 |
Dylan Scicluna | 29 |
Tate Russell | 13 |
Lachlan Brook | 17 |
Gabriel Cleur | 2 |
Thống kê
| 9 | Sút bóng | 20 | |
---|---|---|---|---|
| 3 | Trúng đích | 3 | |
| 6 | Phạm lỗi | 7 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| 7 | Phạt góc | 6 | |
| 3 | Việt vị | 1 | |
| 54% | Cầm bóng | 46% | |
Nhận định bóng đá hôm nay