Hạng Nhất Anh, Vòng 46
Wigan |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 21:00 ngày 08/05/2023 | Rotherham Utd |
Tường thuật trận đấu Wigan vs Rotherham Utd
Diễn biến chính
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
88' | Đội Wigan Athletic có sự thay đổi người, Omar Rekik rời sân nhường chỗ cho Youssef Chentouf |
88' | Peter Kioso vào sân thay cho Jordan Hugill (Rotherham United) |
88' | Sự thay đổi người bên phía Wigan Athletic, Scott Smith vào sân thay cho Christ Tiéhi |
84' | KHÔNG VÀO!!!! Charlie Hughes (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
84' | Phạt góc cho Wigan Athletic sau tình huống phá bóng của Viktor Johansson |
81' | Sự thay đổi người bên phía Rotherham United, Joel Holvey vào sân thay cho Leo Hjelde |
77' | KHÔNG VÀO!!!! Callum Lang (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
75' | Đội Rotherham United có sự thay đổi người, Domingos Quina rời sân nhường chỗ cho Georgie Kelly |
74' | KHÔNG VÀO!!!! Thelo Aasgaard (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
74' | KHÔNG VÀO!!!! Christ Tiéhi (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
74' | Wigan Athletic được hưởng một quả phạt góc, Viktor Johansson là người vừa phá bóng. |
73' | KHÔNG VÀO!!!! Omar Rekik (Wigan Athletic) đánh đầu từ vị trí cận thành bên trái vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
73' | Wigan Athletic được hưởng một quả phạt góc, Viktor Johansson là người vừa phá bóng. |
71' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! James McClean (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
71' | KHÔNG VÀO!!!! James McClean (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ góc hẹp bên phải khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
69' | Anthony Scully rời sân nhường chỗ cho Abdi Sharif (Wigan Athletic) |
68' | KHÔNG VÀO!!!! Thelo Aasgaard (Wigan Athletic) đánh đầu từ chính diện khung thành vào góc cao bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
65' | KHÔNG VÀO!!!! Domingos Quina (Rotherham United) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc thấp bên trái cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
65' | Phạt góc cho Rotherham United sau tình huống phá bóng của Sam Tickle |
60' | Đội Wigan Athletic có sự thay đổi người, Steven Caulker rời sân nhường chỗ cho Chris Sze |
60' | Wes Harding (Rotherham United) đã phải nhận thẻ vàng. |
59' | Leo Hjelde (Rotherham United) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu. |
54' | KHÔNG VÀO!!!! Jordan Hugill (Rotherham United) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm bóng đi |
52' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Thelo Aasgaard (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
44' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Jordan Hugill (Rotherham United) tung cú sút bằng chân trái từ bên phải của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
28' | KHÔNG VÀO!!!! Hakeem Odoffin (Rotherham United) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
19' | KHÔNG VÀO!!!! Thelo Aasgaard (Wigan Athletic) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
13' | KHÔNG VÀO!!!! Wes Harding (Rotherham United) đánh đầu từ vị trí rất gần với khung thành bóng đi chệch cột dọc bên phải cầu môn |
13' | KHÔNG VÀO!!!! Hakeem Odoffin (Rotherham United) tung cú sút bằng chân trái từ chính diện khung thành bóng đi quá cao so với khung thành |
12' | Rotherham United được hưởng một quả phạt góc, Charlie Hughes là người vừa phá bóng. |
09' | KHÔNG VÀO!!!! Tariqe Fosu-Henry (Rotherham United) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
- (3-4-2-1)
- (3-4-2-1)
(3-4-2-1)
40
O.Evans
29
S. Caulker
24
O. Rekik
32
C. Hughes
22
C. Tiéhi
5
J. Whatmough
3
T. Pearce
11
J. McClean
14
T. Lockyer
19
C. Lang
30
T. Aasgaard
Đội hình chính
40 | O.Evans |
29 | S. Caulker |
24 | O. Rekik |
32 | C. Hughes |
22 | C. Tiéhi |
5 | J. Whatmough |
3 | T. Pearce |
11 | J. McClean |
14 | T. Lockyer |
19 | C. Lang |
30 | T. Aasgaard |
Đội dự bị
42 | Harry Mchugh |
51 | Tom Watson |
36 | S. Smith |
48 | Abdulrahman Sharif |
45 | Youssef Chentouf |
43 | Cosgrove |
(3-4-2-1)
1
Johansson
6
Richard Wood
29
L. Hjelde
24
C. Humphreys
7
T. Fosu
16
J. Lindsay
3
C. Bramall
2
W. Harding
10
J. Hugill
40
D. Quina
22
H. Odoffin
Đội hình chính
Johansson | 1 |
Richard Wood | 6 |
L. Hjelde | 29 |
C. Humphreys | 24 |
T. Fosu | 7 |
J. Lindsay | 16 |
C. Bramall | 3 |
W. Harding | 2 |
J. Hugill | 10 |
D. Quina | 40 |
H. Odoffin | 22 |
Đội dự bị
Curtis Durose | 34 |
P. Kioso | 30 |
T. Eaves | 9 |
D. Barlaser | 26 |
Joel Holvey | 36 |
G. Kelly | 12 |
Thống kê
| 10 | Sút bóng | 7 | |
---|---|---|---|---|
| 6 | Trúng đích | 2 | |
| 0 | Phạm lỗi | 0 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| 3 | Phạt góc | 2 | |
| 0 | Việt vị | 0 | |
| 57% | Cầm bóng | 43% | |
Nhận định bóng đá hôm nay