Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Léo Ceará | Cerezo | 18 | 15 | 5 |
2 | Anderson Lopes | F Marinos | 17 | 10 | 6 |
3 | R. Germain | Júbilo | 15 | 6 | 4 |
4 | Marcelo Ryan | Sagan | 12 | 8 | 1 |
5 | Y. Suzuki | Kashima | 12 | 7 | 6 |
6 | S. Yamada | Kawasaki | 12 | 3 | 1 |
7 | Lukian | Shonan | 11 | 6 | 1 |
8 | Thiago Santana | Urawa | 11 | 5 | 3 |
9 | K. Taniguchi | Albirex | 10 | 7 | 0 |
10 | Y. Ohashi | Sanfrecce | 10 | 6 | 2 |
11 | Y. Kimura | Tokyo Verdy | 10 | 6 | 2 |
12 | Y. Osako | Vissel Kobe | 10 | 5 | 1 |
13 | K. Kinoshita | Kashiwa | 9 | 6 | 0 |
14 | S. Fujio | Machida | 9 | 5 | 3 |
15 | T. Miyashiro | Vissel Kobe | 9 | 4 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Nhật Bản
- Vua phá lưới VĐQG Nhật Bản
- Vua phá lưới Hạng 2 Nhật Bản
- Vua phá lưới Cúp Nhật Bản
- Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản
- Vua phá lưới Hạng 3 Nhật Bản
- Vua phá lưới Japan Football League
- Vua phá lưới Liên Đoàn Nhật Bản Nữ
- Vua phá lưới Nữ Nhật
- Vua phá lưới Cúp Nữ Nhật Bản
- Vua phá lưới Siêu Cúp Nhật Bản
- Vua phá lưới U18 Nhật Bản
Nhận định bóng đá hôm nay